Bản dịch của từ Survey data trong tiếng Việt

Survey data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survey data (Noun)

sɝˈvˌeɪ dˈeɪtə
sɝˈvˌeɪ dˈeɪtə
01

Một bộ dữ liệu thu được bằng cách khảo sát cá nhân hoặc nhóm.

A collection of data obtained by surveying individuals or groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin thu thập được nhằm phân tích hoặc ra quyết định.

Information gathered for the purpose of analysis or decision making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bộ kết quả cụ thể được thu thập từ một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu có cấu trúc.

The specific set of results derived from a structured inquiry or study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Survey data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survey data

Không có idiom phù hợp