Bản dịch của từ Survey data trong tiếng Việt
Survey data

Survey data (Noun)
Một bộ dữ liệu thu được bằng cách khảo sát cá nhân hoặc nhóm.
A collection of data obtained by surveying individuals or groups.
The survey data shows 70% of people prefer public transportation.
Dữ liệu khảo sát cho thấy 70% người thích giao thông công cộng.
The survey data does not include responses from rural areas.
Dữ liệu khảo sát không bao gồm phản hồi từ các khu vực nông thôn.
How reliable is the survey data for understanding social trends?
Dữ liệu khảo sát có đáng tin cậy để hiểu các xu hướng xã hội không?
Thông tin thu thập được nhằm phân tích hoặc ra quyết định.
Information gathered for the purpose of analysis or decision making.
The survey data shows that 70% of people support the new policy.
Dữ liệu khảo sát cho thấy 70% người ủng hộ chính sách mới.
Survey data does not reflect the opinions of all community members.
Dữ liệu khảo sát không phản ánh ý kiến của tất cả thành viên cộng đồng.
How reliable is the survey data collected by the local government?
Dữ liệu khảo sát do chính quyền địa phương thu thập có đáng tin cậy không?
The survey data shows that 70% prefer public transportation over cars.
Dữ liệu khảo sát cho thấy 70% người thích giao thông công cộng hơn ô tô.
The survey data does not include responses from rural areas.
Dữ liệu khảo sát không bao gồm phản hồi từ các khu vực nông thôn.
What does the survey data reveal about social media usage?
Dữ liệu khảo sát tiết lộ điều gì về việc sử dụng mạng xã hội?
Dữ liệu khảo sát là thông tin thu thập được thông qua các phương pháp khảo sát, nhằm đánh giá ý kiến, thái độ hoặc hành vi của một nhóm đối tượng cụ thể. Dữ liệu này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, marketing và khoa học chính trị. Ở Mỹ, thuật ngữ "survey data" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Vương quốc Anh, "survey data" cũng được chấp nhận, nhưng người ta có thể sử dụng "survey results". Các phiên bản ngôn ngữ này có nghĩa tương đương, với cách phát âm và ngữ điệu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng của mỗi quốc gia.