Bản dịch của từ Surveys trong tiếng Việt
Surveys

Surveys (Noun)
Một cái nhìn, sự kiểm tra hoặc mô tả chung về ai đó hoặc điều gì đó.
A general view examination or description of someone or something.
Surveys help us understand social issues like poverty and education access.
Khảo sát giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và tiếp cận giáo dục.
Surveys do not always reflect the true opinions of the community.
Khảo sát không luôn phản ánh ý kiến thực sự của cộng đồng.
What surveys are most effective in measuring social attitudes today?
Khảo sát nào hiệu quả nhất trong việc đo lường thái độ xã hội hiện nay?
Many surveys show people's opinions on social issues like poverty.
Nhiều khảo sát cho thấy ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Surveys do not always reflect the true feelings of the community.
Khảo sát không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc thật sự của cộng đồng.
What do surveys reveal about social attitudes in America?
Khảo sát tiết lộ điều gì về thái độ xã hội ở Mỹ?
Việc kiểm tra các quan điểm hoặc hành vi được thực hiện bằng cách đặt câu hỏi cho mọi người.
An examination of opinions or behavior made by asking people questions.
Surveys show that 70% of people prefer public transportation in cities.
Các khảo sát cho thấy 70% người thích giao thông công cộng ở thành phố.
Surveys do not include opinions from people without internet access.
Các khảo sát không bao gồm ý kiến từ những người không có internet.
Do surveys reveal the true opinions of the community members?
Các khảo sát có tiết lộ ý kiến thật sự của các thành viên cộng đồng không?
Dạng danh từ của Surveys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Survey | Surveys |
Surveys (Verb)
The researchers survey 500 people about their social media habits.
Các nhà nghiên cứu khảo sát 500 người về thói quen mạng xã hội.
They do not survey individuals under 18 for this study.
Họ không khảo sát những người dưới 18 tuổi cho nghiên cứu này.
Do you survey participants before starting the social program?
Bạn có khảo sát người tham gia trước khi bắt đầu chương trình xã hội không?
Nhìn một cách cẩn thận và kỹ lưỡng vào ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là để đưa ra một mô tả.
To look carefully and thoroughly at someone or something especially so as to provide a description.
The researchers survey social behaviors of 500 teenagers in New York.
Các nhà nghiên cứu khảo sát hành vi xã hội của 500 thanh thiếu niên ở New York.
They do not survey the opinions of older adults in this study.
Họ không khảo sát ý kiến của người lớn tuổi trong nghiên cứu này.
Do you survey community needs before starting a new program?
Bạn có khảo sát nhu cầu cộng đồng trước khi bắt đầu chương trình mới không?
The city surveys public parks every year for improvement.
Thành phố khảo sát công viên công cộng mỗi năm để cải thiện.
They do not survey private properties without permission.
Họ không khảo sát tài sản riêng mà không có sự cho phép.
Do you survey neighborhoods for community projects?
Bạn có khảo sát các khu phố cho các dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Surveys (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surveying |
Họ từ
Khảo sát (surveys) là một phương pháp thu thập thông tin từ một nhóm người nhằm mục đích phân tích và đánh giá ý kiến, hành vi hoặc đặc điểm nào đó. Từ "surveys" có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường, khoa học xã hội và giáo dục. Ở Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa so với Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên khi phát âm.
Từ "surveys" có nguồn gốc từ động từ Latin "supervidere", trong đó "super" nghĩa là "trên" và "videre" nghĩa là "nhìn". Ban đầu, nghĩa của từ này liên quan đến việc quan sát từ một vị trí cao hơn. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động thu thập thông tin hoặc dữ liệu qua việc khảo sát và quan sát. Hiện nay, "surveys" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, thống kê, và xã hội học nhằm để nắm bắt ý kiến, xu hướng hoặc thông tin từ một nhóm đối tượng.
Từ "surveys" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có nhiều bài kiểm tra liên quan đến việc thu thập thông tin qua khảo sát. Trong Writing và Speaking, vẻ ngoài khái niệm này thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu, ý kiến công chúng hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghề nghiệp như nghiên cứu thị trường, "surveys" là công cụ thiết yếu để thu thập phản hồi từ người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



