Bản dịch của từ Survivability trong tiếng Việt

Survivability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survivability (Noun)

sɚvaɪvəbˈɪlɪti
sɚvaɪvəbˈɪlɪti
01

Khả năng vẫn còn sống hoặc tiếp tục tồn tại.

The ability to remain alive or continue to exist.

Ví dụ

The survivability of communities depends on strong social support systems.

Khả năng sống sót của cộng đồng phụ thuộc vào hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.

The lack of resources affects the survivability of many social groups.

Thiếu tài nguyên ảnh hưởng đến khả năng sống sót của nhiều nhóm xã hội.

How does education improve the survivability of marginalized communities?

Giáo dục cải thiện khả năng sống sót của các cộng đồng thiệt thòi như thế nào?

Survivability (Adjective)

01

Có khả năng sống sót hoặc tiếp tục tồn tại.

Capable of surviving or continuing to exist.

Ví dụ

Community programs enhance the survivability of families in difficult situations.

Các chương trình cộng đồng nâng cao khả năng sống sót của gia đình trong khó khăn.

The lack of support decreases the survivability of vulnerable groups.

Sự thiếu hỗ trợ làm giảm khả năng sống sót của các nhóm dễ bị tổn thương.

How can we improve the survivability of our local communities?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng sống sót của cộng đồng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survivability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the rates of patients with previously untreatable diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only can captive species stand better chances of they can also reproduce more frequently with lower mortality rates among their young [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Their offspring can also enjoy better protection and higher chances of allowing their species to recover in their numbers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] First, there is no arguing that producing energy from buried dead organisms lacks sustainability, which means such production could not guarantee the of humans in the long term [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Survivability

Không có idiom phù hợp