Bản dịch của từ Survivability trong tiếng Việt
Survivability

Survivability (Noun)
The survivability of communities depends on strong social support systems.
Khả năng sống sót của cộng đồng phụ thuộc vào hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
The lack of resources affects the survivability of many social groups.
Thiếu tài nguyên ảnh hưởng đến khả năng sống sót của nhiều nhóm xã hội.
How does education improve the survivability of marginalized communities?
Giáo dục cải thiện khả năng sống sót của các cộng đồng thiệt thòi như thế nào?
Survivability (Adjective)
Có khả năng sống sót hoặc tiếp tục tồn tại.
Capable of surviving or continuing to exist.
Community programs enhance the survivability of families in difficult situations.
Các chương trình cộng đồng nâng cao khả năng sống sót của gia đình trong khó khăn.
The lack of support decreases the survivability of vulnerable groups.
Sự thiếu hỗ trợ làm giảm khả năng sống sót của các nhóm dễ bị tổn thương.
How can we improve the survivability of our local communities?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng sống sót của cộng đồng địa phương?
Từ "survivability" được định nghĩa là khả năng duy trì sự sống hoặc tồn tại trong các điều kiện khắc nghiệt hoặc nguy hiểm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái, quân sự, và kỹ thuật, nhấn mạnh khả năng phục hồi và thích ứng của các sinh vật hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, "survivability" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "survivability" xuất phát từ gốc Latin "supervivere", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "sống sót". Kết hợp với hậu tố "-ability", từ này thể hiện khả năng hoặc tiềm năng để sống sót trong các điều kiện khắc nghiệt. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu ban đầu về khả năng sống sót của sinh vật, và hiện nay thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến an ninh, nhằm đánh giá khả năng chịu đựng của các hệ thống hoặc cá nhân trước các mối đe dọa.
Từ "survivability" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh khoa học, quân sự và sinh thái, nơi mà khả năng sống sót của tổ chức, cá nhân hay hệ sinh thái được phân tích. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thích ứng và duy trì sự sống trong điều kiện khắc nghiệt, như thiên tai hoặc khủng hoảng môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



