Bản dịch của từ Survival technique trong tiếng Việt

Survival technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survival technique (Noun)

sɚvˈaɪvəl tɛknˈik
sɚvˈaɪvəl tɛknˈik
01

Một phương pháp hoặc chiến lược được sử dụng để tiếp tục sống hoặc hoạt động trong hoàn cảnh khó khăn.

A method or strategy used to continue living or functioning in difficult circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ năng hoặc tập hợp các kỹ năng giúp một cá nhân tồn tại trong môi trường hoang dã hoặc trong các tình huống khẩn cấp.

A skill or set of skills that helps an individual to survive in the wild or in emergencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực hành được thiết kế để có khả năng đối phó với những thách thức đối với sự sống hoặc an toàn.

A practice designed to acquire the ability to cope with challenges to life or safety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survival technique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survival technique

Không có idiom phù hợp