Bản dịch của từ Survives trong tiếng Việt
Survives

Survives (Verb)
Tiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt là trong điều kiện khó khăn.
Continue to live or exist especially in difficult conditions.
Many communities survives despite facing economic hardships every year.
Nhiều cộng đồng vẫn tồn tại mặc dù đối mặt với khó khăn kinh tế hàng năm.
The organization does not survives without community support and involvement.
Tổ chức không thể tồn tại nếu không có sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.
How many families survives in these challenging social conditions?
Có bao nhiêu gia đình tồn tại trong những điều kiện xã hội khó khăn này?
Dạng động từ của Survives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Survived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Survived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Survives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surviving |
Survives (Noun)
The survivor shared her story at the social event last week.
Người sống sót đã chia sẻ câu chuyện của cô tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many survivors do not attend social gatherings after traumatic events.
Nhiều người sống sót không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội sau sự kiện chấn thương.
Are there any survivors from the recent social disaster in California?
Có bất kỳ người sống sót nào từ thảm họa xã hội gần đây ở California không?
Họ từ
Từ "survives" là thì hiện tại đơn của động từ "survive" trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường trong hoàn cảnh khó khăn. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh quốc không có sự khác biệt trong nghĩa hay hình thức viết, nhưng trong phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" trong "survive" được phát âm mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm này có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "survives" bắt nguồn từ tiếng Latinh "survivere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "vivere" có nghĩa là "sống". Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ "survivre" trước khi trở thành phần của tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu là “sống sót sau” hoặc “tiếp tục tồn tại”, phản ánh trạng thái bền bỉ và khả năng vượt qua những thử thách. Hiện nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tồn tại qua những khó khăn hoặc khắc nghiệt.
Từ "survives" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần bài đọc và bài viết với các chủ đề liên quan đến sinh tồn và khả năng phục hồi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về động vật hoang dã, y học, và các câu chuyện cứu sống. Khả năng sử dụng từ này thường phản ánh sự bền bỉ và thích ứng với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



