Bản dịch của từ Survivors' account trong tiếng Việt

Survivors' account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survivors' account (Noun)

sɚvˈaɪvɚz ' əkˈaʊnt
sɚvˈaɪvɚz ' əkˈaʊnt
01

Một lời tường thuật hoặc báo cáo về các sự kiện, đặc biệt là từ góc nhìn hoặc kinh nghiệm cá nhân.

A narrative or report of events especially from a personal perspective or experience

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một câu chuyện hoặc bài tường thuật kể lại những trải nghiệm của những cá nhân đã trải qua một sự kiện quan trọng, thường liên quan đến khó khăn hoặc nguy hiểm.

A story or account that recounts the experiences of individuals who have lived through a significant event often involving hardship or danger

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survivors' account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Survivors' account

Không có idiom phù hợp