Bản dịch của từ Sushi trong tiếng Việt
Sushi

Sushi (Noun)
At the social gathering, everyone enjoyed the sushi platter.
Tại buổi họp mặt giao lưu, mọi người đều thưởng thức đĩa sushi.
She ordered sushi for the office party.
Cô ấy gọi sushi cho bữa tiệc văn phòng.
Sushi is a popular choice at networking events.
Sushi là lựa chọn phổ biến tại các sự kiện kết nối.
Họ từ
Sushi (すし) là một món ăn truyền thống của Nhật Bản, chủ yếu bao gồm cơm dẻo được nấu chín và trộn với giấm, thường kết hợp với hải sản sống, rau củ, và đôi khi là trái cây. Người ta thường phân biệt sushi thành nhiều loại như nigiri, maki và sashimi. Trong tiếng Anh, từ "sushi" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau một chút. Sushi đã trở thành một phần của nền ẩm thực toàn cầu, được ưa chuộng ở nhiều quốc gia.
Từ "sushi" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng gốc rễ của nó lại bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "salsus", có nghĩa là "mặn". Sushi ban đầu xuất phát từ một phương pháp bảo quản cá bằng cách lên men cơm với muối. Qua thời gian, sushi đã phát triển thành một món ăn đặc trưng của ẩm thực Nhật Bản, thường bao gồm cơm nấu với giấm và các nguyên liệu tươi sống như hải sản. Sự biến đổi này phản ánh sự phát triển văn hóa ẩm thực và thói quen tiêu dùng của con người.
Từ "sushi" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa ẩm thực và du lịch. Trong phần Nói, học viên có thể được yêu cầu diễn đạt quan điểm về ẩm thực Nhật Bản, trong khi phần Viết có thể đề cập đến xu hướng ẩm thực toàn cầu. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trao đổi về ẩm thực quốc tế, nhà hàng và phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp