Bản dịch của từ Sushi trong tiếng Việt

Sushi

Noun [U/C]

Sushi (Noun)

sˈuʃi
sˈuʃi
01

Một món ăn nhật bản bao gồm những viên cơm nguội nhỏ hoặc cuộn có vị giấm ăn kèm với rau, trứng hoặc hải sản sống.

A japanese dish consisting of small balls or rolls of vinegar-flavoured cold rice served with a garnish of vegetables, egg, or raw seafood.

Ví dụ

At the social gathering, everyone enjoyed the sushi platter.

Tại buổi họp mặt giao lưu, mọi người đều thưởng thức đĩa sushi.

She ordered sushi for the office party.

Cô ấy gọi sushi cho bữa tiệc văn phòng.

Sushi is a popular choice at networking events.

Sushi là lựa chọn phổ biến tại các sự kiện kết nối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sushi

Không có idiom phù hợp