Bản dịch của từ Suspicious trong tiếng Việt
Suspicious

Suspicious (Adjective)
She gave him a suspicious look during the meeting.
Cô ấy nhìn anh ta một cách đáng ngờ trong cuộc họp.
The suspicious behavior of the new employee raised concerns.
Hành vi đáng ngờ của nhân viên mới gây lo ngại.
The police were suspicious of the man loitering near the bank.
Cảnh sát nghi ngờ người đàn ông lảng vảng gần ngân hàng.
Dạng tính từ của Suspicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Suspicious Đáng ngờ | More suspicious Nghi ngờ hơn | Most suspicious Đáng ngờ nhất |
Kết hợp từ của Suspicious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly suspicious Khá nghi ngờ | The new social media platform seems fairly suspicious to users. Nền tảng truyền thông xã hội mới dường như khá nghi ngờ đối với người dùng. |
Naturally suspicious Tự nhiên nghi ngờ | She was naturally suspicious of strangers in the new community. Cô ấy tự nhiên nghi ngờ về người lạ trong cộng đồng mới. |
Slightly suspicious Hơi đáng ngờ | Her behavior was slightly suspicious during the social gathering. Hành vi của cô ấy hơi đáng ngờ trong buổi tụ tập xã hội. |
Immediately suspicious Ngay lập tức nghi ngờ | She became immediately suspicious of his intentions. Cô ấy ngay lập tức nghi ngờ về ý định của anh ta. |
Extremely suspicious Vô cùng nghi ngờ | The sudden disappearance of funds raised suspicions among the community. Sự biến mất đột ngột của số tiền quyên góp đã gây nghi ngờ trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "suspicious" trong tiếng Anh mang nghĩa là nghi ngờ, có thái độ không tin tưởng hoặc cảm thấy có điều gì đó không đúng. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cảm giác hoặc suy nghĩ khi một người cảm thấy hoài nghi về hành động hoặc động cơ của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hoặc nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "suspicious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suspiciosus", nghĩa là "đáng nghi ngờ". "Suspiciosus" được hình thành từ tiền tố "sus-" (từ "suspicere", nghĩa là "nhìn từ dưới lên", cũng có nghĩa là "nghi ngờ") và hậu tố "-ious" (biểu thị tính từ). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh thái độ nghi ngờ hay sự hoài nghi, mà hiện nay được sử dụng để mô tả cảm giác không tin tưởng hoặc sự lo lắng về tính xác thực của một người hoặc tình huống nào đó.
Từ "suspicious" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các thí sinh thường phải phân tích và đánh giá tình huống. Trong phần nói và viết, "suspicious" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác nghi ngờ hoặc thắc mắc về một hành vi hoặc sự việc. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các bối cảnh xã hội và pháp lý, nơi mà sự nghi ngại về động cơ của người khác có thể dẫn đến quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suspicious
A suspicious character
Kẻ đáng ngờ/ Người mờ ám
An untrustworthy person; a person who makes people suspicious.
He is always watching others, a suspicious character in the neighborhood.
Anh ấy luôn quan sát người khác, một nhân vật đáng ngờ trong khu phố.
Thành ngữ cùng nghĩa: a shady character...