Bản dịch của từ Suspicious trong tiếng Việt

Suspicious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suspicious (Adjective)

səspˈɪʃəs
səspˈɪʃəs
01

Có hoặc thể hiện sự nghi ngờ thận trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Having or showing a cautious distrust of someone or something.

Ví dụ

She gave him a suspicious look during the meeting.

Cô ấy nhìn anh ta một cách đáng ngờ trong cuộc họp.

The suspicious behavior of the new employee raised concerns.

Hành vi đáng ngờ của nhân viên mới gây lo ngại.

The police were suspicious of the man loitering near the bank.

Cảnh sát nghi ngờ người đàn ông lảng vảng gần ngân hàng.

Dạng tính từ của Suspicious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Suspicious

Đáng ngờ

More suspicious

Nghi ngờ hơn

Most suspicious

Đáng ngờ nhất

Kết hợp từ của Suspicious (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly suspicious

Khá nghi ngờ

The new social media platform seems fairly suspicious to users.

Nền tảng truyền thông xã hội mới dường như khá nghi ngờ đối với người dùng.

Naturally suspicious

Tự nhiên nghi ngờ

She was naturally suspicious of strangers in the new community.

Cô ấy tự nhiên nghi ngờ về người lạ trong cộng đồng mới.

Slightly suspicious

Hơi đáng ngờ

Her behavior was slightly suspicious during the social gathering.

Hành vi của cô ấy hơi đáng ngờ trong buổi tụ tập xã hội.

Immediately suspicious

Ngay lập tức nghi ngờ

She became immediately suspicious of his intentions.

Cô ấy ngay lập tức nghi ngờ về ý định của anh ta.

Extremely suspicious

Vô cùng nghi ngờ

The sudden disappearance of funds raised suspicions among the community.

Sự biến mất đột ngột của số tiền quyên góp đã gây nghi ngờ trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suspicious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suspicious

A suspicious character

ə səspˈɪʃəs kˈɛɹɨktɚ

Kẻ đáng ngờ/ Người mờ ám

An untrustworthy person; a person who makes people suspicious.

He is always watching others, a suspicious character in the neighborhood.

Anh ấy luôn quan sát người khác, một nhân vật đáng ngờ trong khu phố.

Thành ngữ cùng nghĩa: a shady character...