Bản dịch của từ Susses trong tiếng Việt
Susses
Susses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị suss.
Thirdperson singular simple present indicative of suss.
She susses out the hidden motives in every social interaction.
Cô ấy tìm ra động cơ ẩn giấu trong mọi tương tác xã hội.
He does not suss the real reason behind their friendship.
Anh ấy không tìm ra lý do thực sự phía sau tình bạn của họ.
Does she suss the connections between different social groups?
Cô ấy có tìm ra mối liên hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau không?
Từ "susses" trong tiếng Anh là một dạng giản lược của động từ "suspect" hoặc "suss out", có nghĩa là thu thập thông tin hoặc hiểu rõ điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức, chủ yếu ở Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ chính xác hơn là "figure out". Sự khác biệt nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh, với "susses" mang tính chất thân mật và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "susses" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "suspect", có liên quan đến từ gốc Latin "suspicare", mang nghĩa là "nghi ngờ" hay "nghi vấn". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 19, chủ yếu trong ngữ cảnh điều tra và phân tích tình huống. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của "susses" thể hiện qua việc phát hiện và hiểu rõ hơn về một tình huống có nghi ngờ hoặc cần xác minh thông tin.
Từ "success" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh thường trao đổi ý kiến về định nghĩa và yếu tố dẫn đến thành công. Trong Viết, nó thường được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc phân tích các khía cạnh của thành công trong xã hội. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm các cuộc hội thảo, giáo dục và kinh doanh.