Bản dịch của từ Swag trong tiếng Việt

Swag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swag (Noun)

swæg
swæg
01

Sự tự tin táo bạo về phong cách hoặc cách thức.

Bold self-assurance of style or manner.

Ví dụ

She exudes swag with her confident walk and trendy outfits.

Cô ấy tỏ ra tự tin với cách đi chắc chắn và trang phục thời trang.

His swag caught everyone's attention at the social gathering.

Phong cách của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

The singer's swag on stage impressed the audience with his charisma.

Phong cách của ca sĩ trên sân khấu ấn tượng khán giả bằng sự quyến rũ của anh ấy.

02

Gói đồ dùng cá nhân của khách du lịch hoặc thợ mỏ.

A traveller's or miner's bundle of personal belongings.

Ví dụ

She carried her swag as she traveled across the country.

Cô ấy mang theo bó đồ cá nhân khi du lịch khắp đất nước.

The miner packed his swag with essential tools for work.

Người mỏ đóng gói bó đồ cá nhân với các dụng cụ cần thiết cho công việc.

The traveler's swag contained clothes, food, and other necessities.

Bó đồ cá nhân của người du lịch chứa đựng quần áo, thức ăn và các vật dụng cần thiết khác.

03

Tiền hoặc hàng hóa bị kẻ trộm lấy đi.

Money or goods taken by a thief or burglar.

Ví dụ

The thief stole a bag of swag from the wealthy neighborhood.

Tên trộm đã đánh cắp một túi đồ của tiền từ khu vực giàu có.

The police recovered the stolen swag during a raid on the hideout.

Cảnh sát đã thu hồi những đồ vật bị đánh cắp trong một cuộc đột kích vào nơi ẩn náu.

The burglar was caught red-handed with a swag of jewelry.

Tên trộm bị bắt quả tang với một túi đồ trang sức.

04

Một tấm rèm hoặc một mảnh vải được buộc chặt để treo theo đường cong rũ xuống.

A curtain or piece of fabric fastened so as to hang in a drooping curve.

Ví dụ

The party venue was decorated with luxurious swags of fabric.

Địa điểm tổ chức tiệc đã được trang trí bằng những tấm vải sang trọng.

The social event hall had elegant swags hanging from the ceiling.

Hội trường sự kiện xã hội có những tấm vải đẹp treo từ trần.

The charity fundraiser featured swags of colorful fabric as decorations.

Sự kiện gây quỹ từ thiện có các tấm vải màu sắc làm trang trí.

Swag (Verb)

swæg
swæg
01

Treo nặng nề.

Hang heavily.

Ví dụ

Her jewelry swagged as she walked into the party.

Các món trang sức của cô ấy đeo rất nặng khi cô ấy bước vào bữa tiệc.

The curtains swagged elegantly in the luxurious ballroom.

Các rèm được treo một cách tinh tế trong phòng hội sang trọng.

The chandelier swags beautifully in the grand hall.

Đèn chùm treo đẹp mắt trong phòng hội lớn.

02

Du lịch với đồ đạc cá nhân của mình theo gói.

Travel with one's personal belongings in a bundle.

Ví dụ

She swagged her belongings to the music festival.

Cô ấy mang đồ đạc của mình đến lễ hội âm nhạc.

He swags his essentials when traveling abroad.

Anh ấy mang đồ cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.

They swag their gear for the camping trip.

Họ mang đồ dự trữ cho chuyến đi cắm trại.

03

Sắp xếp hoặc trang trí bằng một hoặc nhiều mảnh vải.

Arrange in or decorate with a swag or swags of fabric.

Ví dụ

She swagged the curtains with a luxurious gold fabric.

Cô ấy trang trí rèm bằng một loại vải màu vàng sang trọng.

The event planner swags the venue with elegant draperies.

Người tổ chức sự kiện trang trí địa điểm bằng những bức rèm lịch lãm.

The designer swags the party hall with colorful swaths of fabric.

Nhà thiết kế trang trí hội trường tiệc bằng những mảnh vải sặc sỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swag

Không có idiom phù hợp