Bản dịch của từ Swag trong tiếng Việt
Swag

Swag (Noun)
She exudes swag with her confident walk and trendy outfits.
Cô ấy tỏ ra tự tin với cách đi chắc chắn và trang phục thời trang.
His swag caught everyone's attention at the social gathering.
Phong cách của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
The singer's swag on stage impressed the audience with his charisma.
Phong cách của ca sĩ trên sân khấu ấn tượng khán giả bằng sự quyến rũ của anh ấy.
She carried her swag as she traveled across the country.
Cô ấy mang theo bó đồ cá nhân khi du lịch khắp đất nước.
The miner packed his swag with essential tools for work.
Người mỏ đóng gói bó đồ cá nhân với các dụng cụ cần thiết cho công việc.
The traveler's swag contained clothes, food, and other necessities.
Bó đồ cá nhân của người du lịch chứa đựng quần áo, thức ăn và các vật dụng cần thiết khác.
The thief stole a bag of swag from the wealthy neighborhood.
Tên trộm đã đánh cắp một túi đồ của tiền từ khu vực giàu có.
The police recovered the stolen swag during a raid on the hideout.
Cảnh sát đã thu hồi những đồ vật bị đánh cắp trong một cuộc đột kích vào nơi ẩn náu.
The burglar was caught red-handed with a swag of jewelry.
Tên trộm bị bắt quả tang với một túi đồ trang sức.
The party venue was decorated with luxurious swags of fabric.
Địa điểm tổ chức tiệc đã được trang trí bằng những tấm vải sang trọng.
The social event hall had elegant swags hanging from the ceiling.
Hội trường sự kiện xã hội có những tấm vải đẹp treo từ trần.
The charity fundraiser featured swags of colorful fabric as decorations.
Sự kiện gây quỹ từ thiện có các tấm vải màu sắc làm trang trí.
Swag (Verb)
Her jewelry swagged as she walked into the party.
Các món trang sức của cô ấy đeo rất nặng khi cô ấy bước vào bữa tiệc.
The curtains swagged elegantly in the luxurious ballroom.
Các rèm được treo một cách tinh tế trong phòng hội sang trọng.
The chandelier swags beautifully in the grand hall.
Đèn chùm treo đẹp mắt trong phòng hội lớn.
She swagged her belongings to the music festival.
Cô ấy mang đồ đạc của mình đến lễ hội âm nhạc.
He swags his essentials when traveling abroad.
Anh ấy mang đồ cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.
They swag their gear for the camping trip.
Họ mang đồ dự trữ cho chuyến đi cắm trại.
She swagged the curtains with a luxurious gold fabric.
Cô ấy trang trí rèm bằng một loại vải màu vàng sang trọng.
The event planner swags the venue with elegant draperies.
Người tổ chức sự kiện trang trí địa điểm bằng những bức rèm lịch lãm.
The designer swags the party hall with colorful swaths of fabric.
Nhà thiết kế trang trí hội trường tiệc bằng những mảnh vải sặc sỡ.
Họ từ
Từ "swag" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ và thường được sử dụng để chỉ phong cách, vẻ ngoài cuốn hút hoặc sự tự tin trong cách ăn mặc và hành xử của một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "swag" thường biểu thị cho sự phong phú hay trang sức, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để chỉ đồ vật được lấy trộm hoặc đánh cắp. Mặc dù cách sử dụng có sự khác biệt, ý nghĩa văn hóa của từ này vẫn giữ nguyên giá trị liên quan đến phong cách.
Từ "swag" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "swagger", có nghĩa là di chuyển một cách tự tin hoặc kiêu hãnh. Nguyên gốc của nó có thể đã xuất phát từ tiếng Bắc Âu, từ "sveggja", mang nghĩa là lắc lư hoặc giao động. Qua thời gian, "swag" đã phát triển để chỉ các phụ kiện, phong cách hoặc sự thể hiện bản thân một cách táo bạo, đặc biệt trong văn hóa hiện đại và âm nhạc, phản ánh một hình ảnh mạnh mẽ và tự tin.
Từ "swag" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa giới trẻ và âm nhạc hip-hop, "swag" thể hiện phong cách, sự tự tin và cá tính. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các cuộc trò chuyện không chính thức và truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp