Bản dịch của từ Swahili trong tiếng Việt

Swahili

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swahili (Noun)

swɑhˈili
swɑhˈili
01

Một ngôn ngữ bantu được sử dụng rộng rãi ở đông phi, được công nhận là ngôn ngữ quốc gia ở tanzania và kenya.

A bantu language widely spoken in east africa, recognized as a national language in tanzania and kenya.

Ví dụ

She studied Swahili in Tanzania for her social project.

Cô ấy đã học tiếng Swahili ở Tanzania cho dự án xã hội của mình.

Swahili is an official language in Kenya, fostering cultural unity.

Tiếng Swahili là ngôn ngữ chính thức ở Kenya, thúc đẩy sự đoàn kết văn hóa.

The Swahili community in East Africa values their language heritage.

Cộng đồng người Swahili ở Đông Phi đánh giá cao di sản ngôn ngữ của họ.

02

Một thành viên của một nhóm dân tộc chủ yếu sinh sống ở tanzania và kenya.

A member of an ethnic group primarily inhabiting tanzania and kenya.

Ví dụ

The Swahili community celebrates their traditional festivals annually.

Cộng đồng người Swahili tổ chức lễ hội truyền thống hàng năm.

Many Swahilis speak both Swahili and English fluently.

Nhiều người Swahili nói cả tiếng Swahili và tiếng Anh lưu loát.

Swahilis have a rich cultural heritage passed down through generations.

Người Swahili có di sản văn hóa phong phú được truyền lại qua các thế hệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swahili/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swahili

Không có idiom phù hợp