Bản dịch của từ Swain trong tiếng Việt
Swain

Swain (Noun)
The swain helped his neighbors with their harvest.
Người trẻ quê mùa giúp hàng xóm thu hoạch.
The swain didn't know how to use social media.
Người trẻ quê mùa không biết cách sử dụng mạng xã hội.
Is the swain interested in joining the community service project?
Người trẻ quê mùa có quan tâm tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
The swain brought flowers to his beloved on Valentine's Day.
Người tình mang hoa tặng người yêu vào Ngày Valentine.
She rejected the swain's advances as she was already married.
Cô từ chối sự tiến triển của người tình vì cô đã kết hôn.
Is the swain planning a romantic picnic for their anniversary?
Người tình có đang lên kế hoạch tổ chức một buổi dã ngoại lãng mạn cho kỷ niệm của họ không?
Họ từ
Từ "swain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được sử dụng để chỉ một thanh niên, thường là một người yêu hay một kẻ theo đuổi. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Phiên bản British English giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, trong khi American English ít sử dụng "swain" và có thể thay thế bằng từ “youth” hoặc “suitor”. Từ này có nét nghĩa lãng mạn và thường gắn liền với bối cảnh nông thôn.
Từ "swain" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "swen", có nghĩa là "người hầu" hoặc "người phục vụ". Từ này mang tính chất mô tả một thanh niên, đặc biệt là một người theo đuổi tình yêu hoặc một người yêu. Trong lịch sử, "swain" thường được sử dụng để chỉ những chàng trai trẻ trong bối cảnh thơ ca và văn học, gợi lên hình ảnh lãng mạn và quyến rũ. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về một người đàn ông trẻ tuổi trong những khung cảnh tình cảm.
Từ "swain" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu mang tính chất văn học, thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca cổ điển hoặc văn chương hàn lâm, diễn tả một chàng trai hoặc tình yêu thanh xuân. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được dùng trong bối cảnh phi thực tế, nhằm gợi nhớ về những hình ảnh lãng mạn hoặc gợi cảm, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp