Bản dịch của từ Swain trong tiếng Việt

Swain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swain (Noun)

swˈeɪn
swˈeɪn
01

Một thanh niên quê mùa.

A country youth.

Ví dụ

The swain helped his neighbors with their harvest.

Người trẻ quê mùa giúp hàng xóm thu hoạch.

The swain didn't know how to use social media.

Người trẻ quê mùa không biết cách sử dụng mạng xã hội.

Is the swain interested in joining the community service project?

Người trẻ quê mùa có quan tâm tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Một người tình trẻ hoặc người cầu hôn.

A young lover or suitor.

Ví dụ

The swain brought flowers to his beloved on Valentine's Day.

Người tình mang hoa tặng người yêu vào Ngày Valentine.

She rejected the swain's advances as she was already married.

Cô từ chối sự tiến triển của người tình vì cô đã kết hôn.

Is the swain planning a romantic picnic for their anniversary?

Người tình có đang lên kế hoạch tổ chức một buổi dã ngoại lãng mạn cho kỷ niệm của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swain

Không có idiom phù hợp