Bản dịch của từ Swamphen trong tiếng Việt
Swamphen

Swamphen (Noun)
The swamphen is common in wetlands around Hanoi's Red River.
Con swamphen rất phổ biến ở vùng đất ngập nước quanh sông Hồng.
Many people do not notice the swamphen in urban parks.
Nhiều người không chú ý đến con swamphen trong công viên đô thị.
Have you seen a swamphen near the lake this week?
Bạn đã thấy con swamphen nào gần hồ trong tuần này chưa?
Từ "swamphen" chỉ một loài chim thuộc họ Rallidae, thường được tìm thấy trong các vùng ngập nước và có màu sắc sống động, đặc biệt là bộ lông màu xanh lam và đỉnh đầu đỏ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British. Trong tiếng Anh American, từ tương đương thường là "purple gallinule". Sự khác biệt nằm ở việc sử dụng tên gọi phổ biến hơn trong văn cảnh và khẩu ngữ, với "swamphen" kém phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "swamphen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sŭma", có nghĩa là "bơi", kết hợp với "phe" từ tiếng Hy Lạp "phoi", chỉ đến một loại chim. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để chỉ các loài chim sống ở các vùng nước ngọt, đặc biệt là loại thuộc họ Rallidae. Ngày nay, "swamphen" chủ yếu đề cập đến các loài chim nước có màu sắc sặc sỡ, khẳng định sự liên hệ giữa quá trình sống thủy sinh và đặc điểm sinh học của chúng.
Từ "swamphen" (tên khoa học: Porphyrio) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về động vật học hoặc sinh thái học, thường liên quan đến việc nghiên cứu các loài chim nước và sự đa dạng sinh học. Việc sử dụng từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về môi trường.