Bản dịch của từ Swampland trong tiếng Việt

Swampland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swampland (Noun)

ˈswɑm.plænd
ˈswɑm.plænd
01

Những vùng đất được bao phủ bởi đầm lầy.

Areas of land that are covered with swamps.

Ví dụ

The local community protects the swampland near Lake Okeechobee.

Cộng đồng địa phương bảo vệ vùng đất ngập nước gần Hồ Okeechobee.

Many residents do not visit the swampland due to mosquitoes.

Nhiều cư dân không đến thăm vùng đất ngập nước vì muỗi.

Is the swampland around the city being preserved effectively?

Vùng đất ngập nước xung quanh thành phố có được bảo tồn hiệu quả không?

Dạng danh từ của Swampland (Noun)

SingularPlural

Swampland

Swamplands

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swampland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swampland

Không có idiom phù hợp