Bản dịch của từ Swampland trong tiếng Việt
Swampland

Swampland (Noun)
Những vùng đất được bao phủ bởi đầm lầy.
Areas of land that are covered with swamps.
The local community protects the swampland near Lake Okeechobee.
Cộng đồng địa phương bảo vệ vùng đất ngập nước gần Hồ Okeechobee.
Many residents do not visit the swampland due to mosquitoes.
Nhiều cư dân không đến thăm vùng đất ngập nước vì muỗi.
Is the swampland around the city being preserved effectively?
Vùng đất ngập nước xung quanh thành phố có được bảo tồn hiệu quả không?
Dạng danh từ của Swampland (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swampland | Swamplands |
Họ từ
Từ "swampland" đề cập đến vùng đất ngập nước, thường là nơi có nhiều cây cối, bùn lầy và các hệ sinh thái phong phú. Trong tiếng Anh, "swampland" được sử dụng phổ biến tại Mỹ, trong khi ở Anh, từ tương đương là "wetland" thường được ưa chuộng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "swampland" có thể gợi lên hình ảnh tiêu cực liên quan đến sự suy thoái, trong khi "wetland" có tính chất trung lập hơn, nhấn mạnh đến sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng sinh thái.
Từ "swampland" xuất phát từ hai nguyên tố: "swamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swampa", diễn tả khu vực đất ngập nước, và "land", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "land", nghĩa là đất hoặc vùng đất. Lịch sử hình thành từ này chỉ ra sự kết hợp giữa khu vực ẩm ướt và đất đai, phản ánh môi trường sinh sống đặc trưng của các khu vực mà nước đọng lại, thúc đẩy sự hình thành các hệ sinh thái độc đáo. Sự liên kết này vẫn còn tồn tại trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất ẩm ướt và sự phong phú của vùng đất ngập nước.
Từ "swampland" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên biệt và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, môi trường, hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý đất đai. Ngoài ra, "swampland" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học liên quan đến các hệ sinh thái ngập nước và sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất