Bản dịch của từ Swan off trong tiếng Việt

Swan off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swan off (Verb)

swˈɑn ˈɔf
swˈɑn ˈɔf
01

Rời đi một cách thoải mái, thường có nghĩa là không quan tâm.

To leave or depart in a casual or carefree manner, often implying a sense of disregard or nonchalance.

Ví dụ

John swan off from the party without saying goodbye to anyone.

John rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.

She didn't swan off; she stayed to help clean up.

Cô ấy không rời đi; cô ấy ở lại giúp dọn dẹp.

Did Mark just swan off after the meeting ended?

Mark vừa rời đi sau khi cuộc họp kết thúc sao?

02

Lén lút bỏ đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục.

To abscond or sneak away, often used in a colloquial context.

Ví dụ

Many students swan off during the lunch break without telling anyone.

Nhiều sinh viên lén lút ra ngoài trong giờ nghỉ trưa mà không nói với ai.

She didn't swan off when her friends invited her to the party.

Cô ấy không lén lút ra ngoài khi bạn bè mời cô đến bữa tiệc.

Did you see him swan off before the discussion started?

Bạn có thấy anh ấy lén lút ra ngoài trước khi cuộc thảo luận bắt đầu không?

03

Rời khỏi nơi nào đó mà không thông báo cho người khác, thường theo cách bất ngờ.

To leave somewhere without informing others, usually in an unexpected way.

Ví dụ

James swan off from the party without saying goodbye to anyone.

James rời khỏi bữa tiệc mà không nói lời tạm biệt với ai.

She did not swan off after the meeting; she stayed to chat.

Cô ấy không rời đi sau cuộc họp; cô ấy ở lại nói chuyện.

Did Mark swan off before we finished our discussion last night?

Mark có rời đi trước khi chúng ta kết thúc cuộc thảo luận tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swan off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swan off

Không có idiom phù hợp