Bản dịch của từ Swan off trong tiếng Việt

Swan off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swan off(Verb)

swˈɑn ˈɔf
swˈɑn ˈɔf
01

Rời đi một cách thoải mái, thường có nghĩa là không quan tâm.

To leave or depart in a casual or carefree manner, often implying a sense of disregard or nonchalance.

Ví dụ
02

Lén lút bỏ đi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục.

To abscond or sneak away, often used in a colloquial context.

Ví dụ
03

Rời khỏi nơi nào đó mà không thông báo cho người khác, thường theo cách bất ngờ.

To leave somewhere without informing others, usually in an unexpected way.

Ví dụ