Bản dịch của từ Swarthy trong tiếng Việt
Swarthy
Swarthy (Adjective)
Nước da sẫm màu.
Darkcomplexioned.
Many swarthy individuals face discrimination in social settings today.
Nhiều người có làn da tối màu phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội.
Not all swarthy people receive equal opportunities in job interviews.
Không phải tất cả những người có làn da tối màu đều nhận được cơ hội như nhau trong phỏng vấn xin việc.
Are swarthy individuals treated differently in social events?
Những người có làn da tối màu có được đối xử khác biệt trong các sự kiện xã hội không?
Dạng tính từ của Swarthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Swarthy Ngăm đen | Swarthier Nhiều hơn | Swarthiest Swarthiest |
Họ từ
Từ "swarthy" trong tiếng Anh có nghĩa là có làn da tối màu hoặc rám nắng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả người có màu da đen hoặc nâu, đặc biệt là trong ngữ cảnh thể hiện sức khỏe và sức sống. "Swarthy" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
Từ "swarthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sweart", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "swarz", nghĩa là "đen". Gốc Latin của nó liên quan đến từ "niger", cũng mang nghĩa "đen". Từ này được sử dụng để miêu tả người có làn da tối màu hoặc sạm nắng. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại phản ánh sự hiểu biết về sắc thái màu da và sự đa dạng văn hóa trong xã hội.
Từ "swarthy" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự phân bố chủ yếu trong bài viết miêu tả ngoại hình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc thảo luận về đặc điểm sắc tộc, chủ yếu chỉ những người có làn da tối màu. Sự phổ biến của từ này hạn chế ở các tình huống xã hội thân mật hoặc trong việc miêu tả nhân vật trong tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp