Bản dịch của từ Swatch trong tiếng Việt

Swatch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swatch (Noun)

01

Một mẫu vải nhỏ nhằm thể hiện hình dáng của một mảnh vải lớn hơn.

A small sample of fabric intended to demonstrate the look of a larger piece.

Ví dụ

She brought a swatch of the new fabric to the IELTS speaking test.

Cô ấy mang một mẫu vải mới đến bài thi nói IELTS.

He couldn't find a swatch that matched his outfit for the IELTS writing task.

Anh ấy không thể tìm thấy một mẫu vải phù hợp với trang phục của mình cho bài viết IELTS.

Did you remember to bring a swatch to show during the IELTS exam?

Bạn có nhớ mang theo một mẫu vải để trưng bày trong kỳ thi IELTS không?

Swatch (Verb)

01

Thoa một mẫu (sơn, đồ trang điểm, v.v.) lên bề mặt hoặc da của một người để kiểm tra hoặc thể hiện màu sắc.

Apply a sample of paint makeup etc to a surface or ones skin to test or demonstrate the colour.

Ví dụ

She swatched different shades of lipstick before choosing the perfect one.

Cô ấy thử màu son môi trước khi chọn một màu hoàn hảo.

He didn't swatch the eyeshadow and regretted buying the wrong color.

Anh ấy không thử màu mắt và hối hận vì mua màu sai.

Did you remember to swatch the foundation before the makeup tutorial?

Bạn có nhớ thử kem nền trước bài hướng dẫn trang điểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swatch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swatch

Không có idiom phù hợp