Bản dịch của từ Swatch trong tiếng Việt
Swatch

Swatch (Noun)
She brought a swatch of the new fabric to the IELTS speaking test.
Cô ấy mang một mẫu vải mới đến bài thi nói IELTS.
He couldn't find a swatch that matched his outfit for the IELTS writing task.
Anh ấy không thể tìm thấy một mẫu vải phù hợp với trang phục của mình cho bài viết IELTS.
Did you remember to bring a swatch to show during the IELTS exam?
Bạn có nhớ mang theo một mẫu vải để trưng bày trong kỳ thi IELTS không?
Swatch (Verb)
She swatched different shades of lipstick before choosing the perfect one.
Cô ấy thử màu son môi trước khi chọn một màu hoàn hảo.
He didn't swatch the eyeshadow and regretted buying the wrong color.
Anh ấy không thử màu mắt và hối hận vì mua màu sai.
Did you remember to swatch the foundation before the makeup tutorial?
Bạn có nhớ thử kem nền trước bài hướng dẫn trang điểm không?
Từ "swatch" có nghĩa là một mẫu nhỏ của vải, chất liệu hoặc màu sắc, thường được sử dụng để thể hiện màu sắc hoặc kiểu dáng trong thiết kế. Từ này xuất phát từ ngữ gốc của tiếng Anh, với cách viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời trang và thiết kế, "swatch" có thể chỉ định một thương hiệu nổi tiếng của đồng hồ, còn trong tiếng Anh Mỹ, nó thường xuyên được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn để chỉ mẫu màu.
Từ "swatch" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "swatch" có nghĩa là mẫu hoặc mẫu vật. Rễ của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "exemplum", nghĩa là hình mẫu hoặc ví dụ. Trong lịch sử, "swatch" đã được sử dụng để chỉ các miếng vải thử nghiệm hoặc mẫu màu sắc được dùng trong ngành dệt may và thiết kế. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thời trang và thiết kế để chỉ các mẫu thử nghiệm cho sản phẩm hoặc thiết kế mới.
Từ "swatch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế và thời trang, ám chỉ đến mẫu vải hoặc màu sắc cụ thể được dùng để thể hiện sự lựa chọn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong phần Đọc hoặc Viết khi thảo luận về chủ đề liên quan đến thời trang hoặc thiết kế sản phẩm, nơi các nhà thiết kế và nhà sản xuất cần tham khảo mẫu vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp