Bản dịch của từ Swathed trong tiếng Việt
Swathed
Verb Adjective

Swathed (Verb)
swˈɑðd
swˈɑðd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bao phủ hoặc vướng víu hoàn toàn.
To envelop or entangle completely.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Swathed (Adjective)
Họ từ
Từ "swathed" là hình thức quá khứ của động từ "swathe", có nghĩa là bao bọc hoặc quấn chặt một vật gì đó trong một lớp vải hoặc vật liệu khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của đối tượng bị phủ kín, tạo ra hình ảnh mạnh mẽ trong văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "swathed" có thể được phát âm khác nhau, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly fluffy to the touch thanks to all the artificial fur it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Idiom with Swathed
Không có idiom phù hợp