Bản dịch của từ Swear word trong tiếng Việt

Swear word

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swear word (Noun)

swˈɛɹwɚd
swˈɛɹwɚd
01

Một từ thô lỗ hoặc xúc phạm.

A rude or offensive word.

Ví dụ

Using a swear word in public can offend many people.

Sử dụng một từ thô tục nơi công cộng có thể làm xúc phạm nhiều người.

He did not use a swear word during the interview.

Anh ấy đã không sử dụng từ thô tục trong buổi phỏng vấn.

Is saying a swear word acceptable in social gatherings?

Nói một từ thô tục có chấp nhận được trong các buổi tụ tập xã hội không?

Dạng danh từ của Swear word (Noun)

SingularPlural

Swear word

Swear words

Swear word (Verb)

swˈɛɹwɚd
swˈɛɹwɚd
01

Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.

To use offensive language.

Ví dụ

Many people swear words during heated arguments at social gatherings.

Nhiều người sử dụng từ ngữ thô tục trong các cuộc tranh cãi.

She does not swear words in public, especially at family events.

Cô ấy không sử dụng từ ngữ thô tục ở nơi công cộng.

Do you think people often swear words at parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường sử dụng từ ngữ thô tục tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swear word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swear word

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.