Bản dịch của từ Sweater trong tiếng Việt

Sweater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweater(Noun)

swˈiːtɐ
ˈswitɝ
01

Một chiếc áo thường được làm bằng len hoặc hỗn hợp len, chủ yếu được sử dụng để giữ ấm trong thời tiết lạnh.

A garment usually made of wool or a wool blend used primarily for warmth in colder weather

Ví dụ
02

Một món đồ dệt kim hoặc croché thường được mặc ở phần trên cơ thể và tay, thường để giữ ấm.

A knitted or crocheted garment typically worn over the upper body and arms often for warmth

Ví dụ
03

Một món đồ mặc có thể là kiểu áo khoác pullover hoặc cardigan.

An article of clothing that can be pullover or cardigan style

Ví dụ