Bản dịch của từ Sweater trong tiếng Việt

Sweater

Noun [U/C]

Sweater (Noun)

swˈɛtɚ
swˈɛtəɹ
01

Một loại trang phục dệt kim mặc ở phần trên cơ thể, thường có tay áo dài, trùm qua đầu.

A knitted garment worn on the upper body typically with long sleeves put on over the head.

Ví dụ

She wore a cozy sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi tụ tập xã hội.

The sweater was handmade by a local artisan.

Cái áo len được làm thủ công bởi một nghệ nhân địa phương.

He bought a new sweater for the charity event.

Anh ấy đã mua một cái áo len mới cho sự kiện từ thiện.

02

Người sử dụng lao động bắt nhân viên làm việc chăm chỉ trong điều kiện tồi tàn với mức lương thấp.

An employer who works employees hard in poor conditions for low pay.

Ví dụ

The factory owner was known as a sweater for exploiting workers.

Chủ nhà máy được biết đến với cái tên là một người chủ khắt khe với lao động.

The documentary shed light on the harsh reality faced by sweaters.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về thực tế khắc nghiệt mà người chủ khắt khe phải đối mặt.

Many labor unions fight against sweaters to protect workers' rights.

Nhiều tổ chức công đoàn chiến đấu chống lại những người chủ khắt khe để bảo vệ quyền lợi của công nhân.

Dạng danh từ của Sweater (Noun)

SingularPlural

Sweater

Sweaters

Kết hợp từ của Sweater (Noun)

CollocationVí dụ

Baggy sweater

Áo len rộng

She wore a baggy sweater to the casual social gathering.

Cô ấy mặc chiếc áo len rộng để dự sự kiện xã hội bình thường.

V-neck sweater

Áo len cổ v

She wore a v-neck sweater to the casual social gathering.

Cô ấy mặc chiếc áo len cổ v đến buổi tụ tập xã hội bình thường.

Argyle sweater

Áo len argyle

She wore an argyle sweater to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc áo len argyle đến buổi tụ tập xã hội.

Knit sweater

Đan áo len

She knits sweaters for charity events.

Cô ấy đan áo len cho các sự kiện từ thiện.

Warm sweater

Áo len ấm áp

She wore a warm sweater to the charity event.

Cô ấy mặc chiếc áo len ấm vào sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweater cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweater

Không có idiom phù hợp