Bản dịch của từ Sweater trong tiếng Việt
Sweater
Sweater (Noun)
She wore a cozy sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp đến buổi tụ tập xã hội.
The sweater was handmade by a local artisan.
Cái áo len được làm thủ công bởi một nghệ nhân địa phương.
He bought a new sweater for the charity event.
Anh ấy đã mua một cái áo len mới cho sự kiện từ thiện.
The factory owner was known as a sweater for exploiting workers.
Chủ nhà máy được biết đến với cái tên là một người chủ khắt khe với lao động.
The documentary shed light on the harsh reality faced by sweaters.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về thực tế khắc nghiệt mà người chủ khắt khe phải đối mặt.
Many labor unions fight against sweaters to protect workers' rights.
Nhiều tổ chức công đoàn chiến đấu chống lại những người chủ khắt khe để bảo vệ quyền lợi của công nhân.
Dạng danh từ của Sweater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweater | Sweaters |
Kết hợp từ của Sweater (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Baggy sweater Áo len rộng | She wore a baggy sweater to the casual social gathering. Cô ấy mặc chiếc áo len rộng để dự sự kiện xã hội bình thường. |
V-neck sweater Áo len cổ v | She wore a v-neck sweater to the casual social gathering. Cô ấy mặc chiếc áo len cổ v đến buổi tụ tập xã hội bình thường. |
Argyle sweater Áo len argyle | She wore an argyle sweater to the social gathering. Cô ấy mặc chiếc áo len argyle đến buổi tụ tập xã hội. |
Knit sweater Đan áo len | She knits sweaters for charity events. Cô ấy đan áo len cho các sự kiện từ thiện. |
Warm sweater Áo len ấm áp | She wore a warm sweater to the charity event. Cô ấy mặc chiếc áo len ấm vào sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "sweater" chỉ đến loại áo len dài tay, thường được làm từ chất liệu len hoặc sợi tổng hợp, được sử dụng để giữ ấm cho cơ thể trong thời tiết lạnh. Ở Anh, từ "jumper" thường được sử dụng thay cho "sweater", mặc dù chúng có thể được coi là tương đương nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và vùng miền, với "sweater" phổ biến hơn ở Mỹ. Trong khi "sweater" có thể chỉ áo khoác len nói chung, "jumper" tại Anh có thể chỉ áo không có cổ hoặc tay.
Từ "sweater" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to sweat", bắt nguồn từ nguyên tố Latin "sudare", có nghĩa là "đổ mồ hôi". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các trang phục giúp cơ thể ấm lên, từ đó làm tăng tiết mồ hôi trong quá trình hoạt động thể chất. Qua thời gian, "sweater" đã trở thành tên gọi chung cho các loại áo len hoặc áo khoác có khả năng giữ ấm, phản ánh sự kết nối rõ ràng giữa chức năng sưởi ấm và hoạt động sinh lý của cơ thể.
Từ "sweater" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thời trang hoặc thời tiết. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thời trang hoặc văn hóa. Ngoài ra, "sweater" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thời tiết lạnh, sự thoải mái, và phong cách cá nhân, thể hiện sự ấm áp và bảo vệ cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp