Bản dịch của từ Sweep-up trong tiếng Việt

Sweep-up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep-up (Verb)

swˈipˌʌp
swˈipˌʌp
01

Làm sạch hoặc làm sạch (một khu vực) bằng cách quét sạch bụi bẩn hoặc rác.

Clean or clear an area by brushing away dirt or litter.

Ví dụ

After the event, volunteers helped sweep-up the park.

Sau sự kiện, các tình nguyện viên giúp quét sạch công viên.

The community organized a sweep-up campaign to clean the streets.

Cộng đồng tổ chức một chiến dịch quét sạch để làm sạch đường phố.

Let's sweep-up the beach together this weekend for a cleaner environment.

Hãy cùng nhau quét sạch bãi biển vào cuối tuần này để có môi trường sạch hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweep-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweep-up

Không có idiom phù hợp