Bản dịch của từ Sweetie trong tiếng Việt

Sweetie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetie (Noun)

swˈiti
swˈiti
01

Một sự ngọt ngào.

A sweet.

Ví dụ

My sweetie surprised me with a box of chocolates.

Người yêu của tôi đã làm bất ngờ tôi với một hộp sô cô la.

She calls her daughter 'sweetie' as a term of endearment.

Cô ấy gọi con gái mình là 'sweetie' như một cách thể hiện tình cảm.

The sweetie shop in town sells a variety of candies.

Cửa hàng kẹo trong thị trấn bán nhiều loại kẹo.

02

Được sử dụng như một thuật ngữ của sự quý mến.

Used as a term of endearment.

Ví dụ

Come here, sweetie, let me give you a hug.

Đến đây, em yêu, để anh ôm em.

The sweetie brought flowers to her grandmother on Mother's Day.

Em bé dễ thương mang hoa đến cho bà vào ngày của Mẹ.

She calls her husband 'sweetie' as a sign of affection.

Cô gọi chồng mình là 'em yêu' như một dấu hiệu của tình cảm.

Dạng danh từ của Sweetie (Noun)

SingularPlural

Sweetie

Sweeties

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweetie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetie

Không có idiom phù hợp