Bản dịch của từ Sweetie trong tiếng Việt
Sweetie

Sweetie (Noun)
Một sự ngọt ngào.
A sweet.
My sweetie surprised me with a box of chocolates.
Người yêu của tôi đã làm bất ngờ tôi với một hộp sô cô la.
She calls her daughter 'sweetie' as a term of endearment.
Cô ấy gọi con gái mình là 'sweetie' như một cách thể hiện tình cảm.
The sweetie shop in town sells a variety of candies.
Cửa hàng kẹo trong thị trấn bán nhiều loại kẹo.
Được sử dụng như một thuật ngữ của sự quý mến.
Used as a term of endearment.
Come here, sweetie, let me give you a hug.
Đến đây, em yêu, để anh ôm em.
The sweetie brought flowers to her grandmother on Mother's Day.
Em bé dễ thương mang hoa đến cho bà vào ngày của Mẹ.
She calls her husband 'sweetie' as a sign of affection.
Cô gọi chồng mình là 'em yêu' như một dấu hiệu của tình cảm.
Dạng danh từ của Sweetie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweetie | Sweeties |
Họ từ
Từ "sweetie" là một danh từ diễn tả một người bạn thân thiết hoặc một người mà người nói cảm thấy yêu thương, thường dùng như một cách gọi trìu mến. Trong tiếng Anh Anh, "sweetie" có thể được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thân mật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các tình huống trang trọng. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất.
Từ "sweetie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "sweet", mang nghĩa là ngọt ngào. Gốc Latin của "sweet" là "suavis", có nghĩa là dễ chịu hoặc ngọt ngào. Tiếng Anh cổ đã sử dụng từ này từ thế kỷ 14 để diễn tả hương vị dễ chịu. Hiện nay, "sweetie" thường dùng như một danh từ thân mật, chỉ những người đáng yêu hoặc được yêu quý, thể hiện sự trìu mến và thân thiết trong giao tiếp.
Từ "sweetie" là một danh xưng thân mật thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các phần của IELTS, độ phổ biến của từ này có xu hướng thấp, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking vì tính không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc mô tả cá nhân. Ngoài ra, "sweetie" thường được dùng trong các tình huống ấm áp, gần gũi, như giữa bạn bè, gia đình hoặc trong các mối quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp