Bản dịch của từ Swelter trong tiếng Việt

Swelter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swelter (Noun)

swˈɛltɚ
swˈɛltəɹ
01

Một bầu không khí nóng bức khó chịu.

An uncomfortably hot atmosphere.

Ví dụ

The swelter in the crowded room made everyone perspire.

Cái nóng trong căn phòng đông đúc khiến mọi người toát mồ hôi.

The swelter during the outdoor event was unbearable for many attendees.

Cái nóng trong sự kiện ngoài trời khiến nhiều người tham dự không thể chịu nổi.

The swelter in the city during summer impacted public gatherings.

Cái nóng trong thành phố vào mùa hè đã ảnh hưởng đến các cuộc tụ họp công cộng.

Swelter (Verb)

swˈɛltɚ
swˈɛltəɹ
01

Nóng đến khó chịu.

Be uncomfortably hot.

Ví dụ

People sweltered in the crowded subway during rush hour.

Người dân oi bức trong tàu điện ngầm đông đúc trong giờ cao điểm.

The lack of air conditioning made the classroom sweltering.

Việc thiếu điều hòa khiến lớp học trở nên oi bức.

Workers sweltered under the scorching sun during the construction project.

Công nhân oi bức dưới cái nắng như thiêu đốt trong quá trình thi công công trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swelter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the summer days, I always reminisce about my childhood summer camp experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of venturing out in the heatwave, I prefer to plan a relaxing staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Swelter

Không có idiom phù hợp