Bản dịch của từ Swelter trong tiếng Việt
Swelter

Swelter (Noun)
Một bầu không khí nóng bức khó chịu.
The swelter in the crowded room made everyone perspire.
Cái nóng trong căn phòng đông đúc khiến mọi người toát mồ hôi.
The swelter during the outdoor event was unbearable for many attendees.
Cái nóng trong sự kiện ngoài trời khiến nhiều người tham dự không thể chịu nổi.
The swelter in the city during summer impacted public gatherings.
Cái nóng trong thành phố vào mùa hè đã ảnh hưởng đến các cuộc tụ họp công cộng.
Swelter (Verb)
Nóng đến khó chịu.
Be uncomfortably hot.
People sweltered in the crowded subway during rush hour.
Người dân oi bức trong tàu điện ngầm đông đúc trong giờ cao điểm.
The lack of air conditioning made the classroom sweltering.
Việc thiếu điều hòa khiến lớp học trở nên oi bức.
Workers sweltered under the scorching sun during the construction project.
Công nhân oi bức dưới cái nắng như thiêu đốt trong quá trình thi công công trình.
Họ từ
Từ "swelter" có nghĩa là trải qua cảm giác nóng bức và khó chịu do nhiệt độ cao, thường liên quan đến thời tiết oi ả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swelter" được sử dụng như một động từ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Trong cách phát âm, "swelter" thường được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả thời tiết hoặc cảm giác cơ thể trong môi trường nóng.
Từ "swelter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sudare", nghĩa là "đổ mồ hôi". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "eswelter" trước khi được áp dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện tại, "swelter" thường chỉ trạng thái nóng bức, ngột ngạt, đặc biệt liên quan đến sự tiết mồ hôi do nhiệt độ cao, phản ánh rõ mối liên hệ với nguồn gốc về sự khó chịu do nóng.
Từ "swelter" thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và đọc, với tần suất sử dụng trung bình do tính chất mô tả cảm xúc và thời tiết. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về khí hậu hay trải nghiệm cá nhân trong điều kiện nóng bức. Từ "swelter" cũng thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự khó chịu do nhiệt độ cao, phù hợp trong văn học và tin tức thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


