Bản dịch của từ Swift action trong tiếng Việt
Swift action

Swift action (Noun)
The community took swift action to help flood victims in 2023.
Cộng đồng đã hành động nhanh chóng để giúp đỡ nạn nhân lũ lụt năm 2023.
The government did not take swift action during the recent crisis.
Chính phủ đã không hành động nhanh chóng trong cuộc khủng hoảng gần đây.
Did the city council agree on swift action for the homeless issue?
Hội đồng thành phố có đồng ý hành động nhanh chóng cho vấn đề người vô gia cư không?
The community took swift action against littering in Central Park.
Cộng đồng đã hành động nhanh chóng chống lại việc xả rác ở Central Park.
They did not take swift action during the last election protests.
Họ đã không hành động nhanh chóng trong các cuộc biểu tình bầu cử vừa qua.
Did the city council consider swift action for homelessness issues?
Hội đồng thành phố có xem xét hành động nhanh chóng cho vấn đề vô gia cư không?
The community took swift action to clean up the park last weekend.
Cộng đồng đã hành động nhanh chóng để dọn dẹp công viên cuối tuần trước.
The city council did not take swift action during the recent flooding.
Hội đồng thành phố đã không hành động nhanh chóng trong trận lũ gần đây.
Did the organization take swift action after the recent social protests?
Tổ chức đã hành động nhanh chóng sau các cuộc biểu tình xã hội gần đây chưa?
"Swift action" là cụm từ chỉ hành động nhanh chóng, quyết liệt và kịp thời nhằm ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu cao. "Swift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "nhanh nhẹn". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết lẫn sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, “swift action” thường được dùng trong các lĩnh vực như pháp luật, quản lý khủng hoảng và chính trị để nhấn mạnh sự cần thiết của phản ứng nhanh chóng.