Bản dịch của từ Swimmies trong tiếng Việt
Swimmies
Noun [U/C]
Swimmies (Noun)
swˈɪmiz
swˈɪmiz
01
Băng tay bơm hơi được đeo để giúp một người nổi và bơi.
Inflatable armbands worn to help a person float and swim.
Ví dụ
Children wear swimmies at the community pool every summer.
Trẻ em đeo phao tay tại hồ bơi cộng đồng mỗi mùa hè.
Parents do not allow kids to swim without swimmies.
Phụ huynh không cho trẻ bơi mà không có phao tay.
Do you think swimmies are safe for toddlers at the beach?
Bạn có nghĩ rằng phao tay an toàn cho trẻ nhỏ ở bãi biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swimmies
Không có idiom phù hợp