Bản dịch của từ Swimmies trong tiếng Việt
Swimmies

Swimmies (Noun)
Băng tay bơm hơi được đeo để giúp một người nổi và bơi.
Inflatable armbands worn to help a person float and swim.
Children wear swimmies at the community pool every summer.
Trẻ em đeo phao tay tại hồ bơi cộng đồng mỗi mùa hè.
Parents do not allow kids to swim without swimmies.
Phụ huynh không cho trẻ bơi mà không có phao tay.
Do you think swimmies are safe for toddlers at the beach?
Bạn có nghĩ rằng phao tay an toàn cho trẻ nhỏ ở bãi biển không?
"Swimmies" là một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ phao bơi cho trẻ em, nhằm giúp chúng nổi trong nước. Từ này chủ yếu được sử dụng ở Mỹ, trong khi tại Anh, thuật ngữ phổ biến hơn là "armbands" hoặc "floaties". Về mặt âm thanh, "swimmies" có âm điệu nhẹ nhàng và vui tươi, phù hợp với đối tượng trẻ nhỏ, trong khi "armbands" mang lại một cảm giác chính xác và thực tế hơn trong bối cảnh sử dụng.
Từ "swimmies" xuất phát từ "swim", có nguồn gốc từ tiếng Old English "swimmian", nghĩa là di chuyển trong nước. Tiền tố "swim" kết hợp với hậu tố "-ies" tạo thành từ chỉ dụng cụ hỗ trợ bơi lội cho trẻ em. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của việc bảo đảm an toàn cho trẻ nhỏ khi tiếp xúc với nước, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học bơi trong xã hội hiện đại.
Từ "swimmies" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó thuộc lĩnh vực hẹp liên quan đến đồ bơi cho trẻ em. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi và giáo dục thể chất dành cho trẻ nhỏ, mô tả loại áo phao bơm hơi giúp trẻ em học bơi. Tình huống phổ biến bao gồm hồ bơi, hoạt động vui chơi mùa hè hoặc các lớp học bơi cho trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp