Bản dịch của từ Swimmingly trong tiếng Việt
Swimmingly
Swimmingly (Adverb)
Một cách suôn sẻ và thỏa đáng.
Smoothly and satisfactorily.
Her IELTS writing task went swimmingly, earning her a high score.
Bài viết IELTS của cô ấy diễn ra suôn sẻ, đạt được điểm cao.
Unfortunately, his speaking test didn't go swimmingly, leading to a low score.
Thật không may, bài thi nói của anh ấy không diễn ra suôn sẻ, dẫn đến điểm thấp.
Did your IELTS writing practice go swimmingly today, or were there challenges?
Bài luyện viết IELTS của bạn diễn ra suôn sẻ hôm nay chưa, hay có thách thức không?
Từ "swimmingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách suôn sẻ hoặc thuận lợi. Từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc hoạt động diễn ra không gặp trở ngại. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swimmingly" được sử dụng theo cách tương tự với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay chính tả. Từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn tồn tại trong ngữ văn và ngữ điệu trang trọng.
Từ "swimmingly" xuất phát từ động từ "swim", có gốc từ tiếng Đức cổ "swimman", nghĩa là bơi. Tiền tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu có nghĩa là "di chuyển trên mặt nước", sau đó mở rộng nghĩa để chỉ sự diễn ra suôn sẻ và thuận lợi. Hiện nay, "swimmingly" thường được sử dụng để miêu tả các tình huống diễn ra dễ dàng, không gặp trở ngại.
Từ “swimmingly” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, bởi khả năng mô tả diễn biến suôn sẻ của một sự việc hoặc tình huống. Tần suất sử dụng từ này trong bài kiểm tra có thể không cao, nhưng nó đóng vai trò làm phong phú thêm ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả các hoạt động hoặc dự án diễn ra thuận lợi, thể hiện sự tích cực và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp