Bản dịch của từ Swing around trong tiếng Việt
Swing around

Swing around (Phrase)
They swing around the dance floor during the community event.
Họ xoay quanh sàn nhảy trong sự kiện cộng đồng.
People do not swing around aimlessly at social gatherings.
Mọi người không xoay quanh một cách vô nghĩa tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you swing around the park during weekend picnics?
Bạn có xoay quanh công viên trong các buổi dã ngoại cuối tuần không?
Cụm từ "swing around" thường được sử dụng để chỉ hành động quay lại hoặc thay đổi hướng đi. Trong ngữ cảnh giao thông, từ này có thể chỉ việc quay xe hoặc thay đổi lộ trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "swing around" có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "turn around". Sự khác biệt về cách dùng này cho thấy sự đa dạng trong văn hóa giao tiếp của hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "swing around" có nguồn gốc từ động từ "swing", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swingan", có nghĩa là chuyển động một cách nhẹ nhàng hoặc quay. Động từ này xuất phát từ âm tiết Proto-Germanic *swingwanan, liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Ý nghĩa hiện tại của "swing around" thể hiện sự quay vòng hoặc di chuyển, thường mang ý nghĩa nhanh chóng và linh hoạt trong không gian, phản ánh sự chuyển động mà từ gốc đã mô tả.
Cụm từ "swing around" thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Cụm từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống mô tả sự chuyển động (vật lý hoặc tượng trưng) hoặc sự thay đổi quan điểm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi hướng đi hoặc quay lại một địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp