Bản dịch của từ Swing around trong tiếng Việt

Swing around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swing around (Phrase)

swˈɪŋ ɚˈaʊnd
swˈɪŋ ɚˈaʊnd
01

Xoay hoặc xoay vật gì đó theo chuyển động tròn.

To turn or rotate around something in a circular motion.

Ví dụ

They swing around the dance floor during the community event.

Họ xoay quanh sàn nhảy trong sự kiện cộng đồng.

People do not swing around aimlessly at social gatherings.

Mọi người không xoay quanh một cách vô nghĩa tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you swing around the park during weekend picnics?

Bạn có xoay quanh công viên trong các buổi dã ngoại cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swing around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swing around

Không có idiom phù hợp