Bản dịch của từ Swipe trong tiếng Việt
Swipe
Swipe (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vuốt.
Past tense and past participle of swipe.
She swiped left on the dating app.
Cô ấy vuốt sang trái trên ứng dụng hẹn hò.
He swiped his card to pay for groceries.
Anh ấy vuốt thẻ để thanh toán tiền hàng tạp hoá.
They swiped through photos on social media.
Họ vuốt qua các bức ảnh trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Swipe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swiping |
Họ từ
Từ "swipe" có nghĩa là vuốt, lướt hoặc cướp đoạt. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường được sử dụng để chỉ hành động lướt màn hình cảm ứng trên thiết bị di động, ví dụ như điện thoại thông minh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, "swipe" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số văn cảnh, chẳng hạn như cướp hoặc chấm điểm không công bằng trong các ứng dụng.
Từ "swipe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweipe", có nghĩa là "quét" hoặc "vượt qua". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latinh "sveipere", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "swipe" thường được sử dụng để chỉ hành động quét qua một bề mặt, nhưng hiện nay nó còn được phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là trong việc vuốt màn hình cảm ứng. Nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi trong cách thức tương tác với thiết bị điện tử.
Từ "swipe" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống công nghệ, mạng xã hội hoặc ứng dụng di động. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hành động tương tác với thiết bị điện tử hoặc việc tránh ra một nội dung nào đó. Ngoài IELTS, "swipe" thường được dùng trong bối cảnh mua sắm trực tuyến hoặc các ứng dụng hẹn hò.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp