Bản dịch của từ Swipe trong tiếng Việt

Swipe

Verb

Swipe (Verb)

swˈaɪpt
swˈaɪpt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vuốt.

Past tense and past participle of swipe.

Ví dụ

She swiped left on the dating app.

Cô ấy vuốt sang trái trên ứng dụng hẹn hò.

He swiped his card to pay for groceries.

Anh ấy vuốt thẻ để thanh toán tiền hàng tạp hoá.

They swiped through photos on social media.

Họ vuốt qua các bức ảnh trên mạng xã hội.

Dạng động từ của Swipe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swipe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swiped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swiped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swipes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swiping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swipe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swipe

Không có idiom phù hợp