Bản dịch của từ Switch off trong tiếng Việt
Switch off

Switch off (Verb)
People often switch off their phones during social events like weddings.
Mọi người thường tắt điện thoại trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
They do not switch off their lights when leaving the party.
Họ không tắt đèn khi rời bữa tiệc.
Do you switch off your computer after social media use?
Bạn có tắt máy tính sau khi sử dụng mạng xã hội không?
Switch off (Phrase)
Many people switch off during long social media discussions.
Nhiều người ngừng chú ý trong các cuộc thảo luận dài trên mạng xã hội.
She does not switch off when friends talk about politics.
Cô ấy không ngừng chú ý khi bạn bè nói về chính trị.
Do you switch off during boring social events?
Bạn có ngừng chú ý trong các sự kiện xã hội nhàm chán không?
"Cụm từ 'switch off' có nghĩa là ngừng hoạt động hoặc tắt một thiết bị, thường là thiết bị điện. Ở British English, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, ở American English, tương đương thông dụng hơn là 'turn off.' Sự khác biệt dễ nhận thấy là 'switch off' thường liên quan đến ngắt kết nối linh hoạt hơn, trong khi 'turn off' thường mang nghĩa tắt một cách dứt khoát hơn. Cả hai cụm từ đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đời sống hàng ngày".
Cụm từ "switch off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "switch", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eswicher", có nghĩa là "trượt, chuyển đổi". Từ này ban đầu liên quan đến việc thay đổi trạng thái của một thiết bị hoặc hệ thống. Hiện nay, "switch off" thường được sử dụng để chỉ hành động tắt hoặc ngừng hoạt động của các thiết bị điện tử, cũng như ngụ ý tự hạn chế sự chú ý hoặc cảm xúc, phản ánh sự chuyển giao giữa các trạng thái khác nhau.
Cụm từ "switch off" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thí sinh thường mô tả hành động ngừng hoạt động của thiết bị điện tử hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, như khi nói về việc tắt đèn hoặc ngắt kết nối tư duy, giúp thể hiện sự tạm dừng hoặc nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp