Bản dịch của từ Switch off trong tiếng Việt

Switch off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switch off (Verb)

swɪtʃ ɑf
swɪtʃ ɑf
01

Tắt máy hoặc tắt đèn.

To turn a machine or light off.

Ví dụ

People often switch off their phones during social events like weddings.

Mọi người thường tắt điện thoại trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

They do not switch off their lights when leaving the party.

Họ không tắt đèn khi rời bữa tiệc.

Do you switch off your computer after social media use?

Bạn có tắt máy tính sau khi sử dụng mạng xã hội không?

Switch off (Phrase)

swɪtʃ ɑf
swɪtʃ ɑf
01

Ngừng chú ý đến cái gì đó hoặc ai đó.

To stop giving your attention to something or someone.

Ví dụ

Many people switch off during long social media discussions.

Nhiều người ngừng chú ý trong các cuộc thảo luận dài trên mạng xã hội.

She does not switch off when friends talk about politics.

Cô ấy không ngừng chú ý khi bạn bè nói về chính trị.

Do you switch off during boring social events?

Bạn có ngừng chú ý trong các sự kiện xã hội nhàm chán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switch off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switch off

Không có idiom phù hợp