Bản dịch của từ Switch on/off something trong tiếng Việt
Switch on/off something

Switch on/off something (Phrase)
I switch off my phone during social gatherings to focus better.
Tôi tắt điện thoại trong các buổi gặp mặt xã hội để tập trung hơn.
She does not switch on the TV when guests are visiting.
Cô ấy không bật TV khi có khách đến thăm.
Do you switch off your devices during family dinners?
Bạn có tắt thiết bị của mình trong bữa tối gia đình không?
Cụm từ "switch on/off something" đề cập đến hành động bật hoặc tắt một thiết bị điện hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh, "switch on" được sử dụng để chỉ việc khởi động; ngược lại, "switch off" mang nghĩa ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đối đồng nhất. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "switch" có thể được dùng phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày, còn tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "turn on/off" để diễn đạt cùng hành động này.
Thuật ngữ "switch on/off" bắt nguồn từ động từ "switch", có nguồn gốc từ tiếng Latin "suiçere", nghĩa là "đẩy" hoặc "điều khiển". Từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "eswitchier" và tiếng Anh thế kỷ 17, mô tả hành động chuyển đổi trạng thái của một thiết bị điện. Ngày nay, "switch on/off" được sử dụng để chỉ hành động khởi động hoặc tắt một thiết bị điện tử, phản ánh sự thay đổi trạng thái vật lý và chức năng của chúng.
Cụm từ "switch on/off something" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải giao tiếp về các thiết bị công nghệ. Trong Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện khi thí sinh nghe về hướng dẫn sử dụng thiết bị. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến việc khởi động hoặc tắt các thiết bị điện tử hoặc công nghệ, như máy tính, đèn, và thiết bị gia dụng.