Bản dịch của từ Switch on/off something trong tiếng Việt

Switch on/off something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switch on/off something (Phrase)

01

Để bật/tắt một thiết bị hoặc đèn bằng cách nhấn nút hoặc di chuyển công tắc.

To turn onoff a device or light by pressing a button or moving a switch.

Ví dụ

I switch off my phone during social gatherings to focus better.

Tôi tắt điện thoại trong các buổi gặp mặt xã hội để tập trung hơn.

She does not switch on the TV when guests are visiting.

Cô ấy không bật TV khi có khách đến thăm.

Do you switch off your devices during family dinners?

Bạn có tắt thiết bị của mình trong bữa tối gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switch on/off something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switch on/off something

Không có idiom phù hợp