Bản dịch của từ Switchback trong tiếng Việt
Switchback

Switchback (Noun)
The switchback road in San Francisco is quite steep and challenging.
Con đường switchback ở San Francisco rất dốc và khó khăn.
They did not enjoy the switchback trails during their hike last summer.
Họ không thích những con đường switchback trong chuyến đi bộ mùa hè trước.
Is the switchback route safe for families with children?
Con đường switchback có an toàn cho các gia đình có trẻ em không?
The switchback on Mount Rainier was challenging for many hikers.
Con đường uốn khúc trên núi Rainier thật khó khăn cho nhiều người đi bộ.
There are no switchbacks on this flat hiking trail.
Không có đường uốn khúc nào trên con đường đi bộ bằng phẳng này.
Is the switchback on the mountain road safe for cyclists?
Con đường uốn khúc trên núi có an toàn cho những người đạp xe không?
Từ "switchback" là một danh từ chỉ đoạn đường hoặc lối đi có nhiều khúc cua gấp, thường được thấy trong các khu vực đồi núi. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "switchback" được sử dụng phổ biến để mô tả các tuyến đường leo núi, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "hairpin bend". Về mặt âm sắc, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong hai nền văn hóa.
Từ "switchback" có nguồn gốc từ hai phần: "switch" (có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, có nghĩa là "thay đổi" hoặc "bẻ cong") và "back" (xuất phát từ tiếng Anh cổ, biểu thị hướng quay trở lại). Từ này thường được sử dụng để chỉ các đoạn đường quanh co, thường gặp trên núi, nhằm giảm độ dốc khi di chuyển. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khái niệm thay đổi hướng để đảm bảo an toàn và thuận tiện trong việc di chuyển.
Từ "switchback" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi kiến thức về từ vựng chuyên ngành có thể hạn chế. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc giao thông. Ngoài ra, "switchback" thường được dùng để chỉ những đường cong trong các địa hình gồ ghề, hay trong các cuộc thảo luận về chiến lược di chuyển trong môi trường khó khăn.