Bản dịch của từ Switcher trong tiếng Việt

Switcher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switcher (Noun)

ˈswɪ.tʃɚ
ˈswɪ.tʃɚ
01

Một người hoặc vật chuyển đổi.

A person or thing that switches.

Ví dụ

A switcher in our community helps people change their opinions.

Một người chuyển đổi trong cộng đồng giúp mọi người thay đổi ý kiến.

The switcher did not attend the social gathering last week.

Người chuyển đổi đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Is the switcher available for the community meeting tomorrow?

Người chuyển đổi có sẵn cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?

Switcher (Verb)

ˈswɪ.tʃɚ
ˈswɪ.tʃɚ
01

Để thay đổi từ cái này sang cái khác.

To change from one thing to another.

Ví dụ

Many people switcher their opinions during social discussions in the community.

Nhiều người thay đổi ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội trong cộng đồng.

She does not switcher her views easily in social settings.

Cô ấy không dễ dàng thay đổi quan điểm trong các tình huống xã hội.

Do you switcher your social activities often based on your mood?

Bạn có thường thay đổi hoạt động xã hội dựa trên tâm trạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switcher

Không có idiom phù hợp