Bản dịch của từ Switcher trong tiếng Việt
Switcher

Switcher (Noun)
A switcher in our community helps people change their opinions.
Một người chuyển đổi trong cộng đồng giúp mọi người thay đổi ý kiến.
The switcher did not attend the social gathering last week.
Người chuyển đổi đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the switcher available for the community meeting tomorrow?
Người chuyển đổi có sẵn cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Switcher (Verb)
Many people switcher their opinions during social discussions in the community.
Nhiều người thay đổi ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội trong cộng đồng.
She does not switcher her views easily in social settings.
Cô ấy không dễ dàng thay đổi quan điểm trong các tình huống xã hội.
Do you switcher your social activities often based on your mood?
Bạn có thường thay đổi hoạt động xã hội dựa trên tâm trạng không?
Họ từ
Từ "switcher" đề cập đến một thiết bị hoặc người thực hiện chức năng chuyển đổi giữa các hệ thống hoặc trạng thái khác nhau. Trong ngành công nghệ thông tin, "switcher" thường ám chỉ đến các công cụ điều khiển chuyển đổi giữa các nguồn tín hiệu. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể ưa chuộng từ "selector" hơn trong một số tình huống.
Từ "switcher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "switch", xuất phát từ thể loại từ Latin "suspendere", có nghĩa là "treo lên" hoặc "cắt đứt". Bảng chuyển mạch, hay "switch", ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh điện và điện tử để miêu tả thiết bị thay đổi mạch hoặc kết nối. Ngày nay, "switcher" chỉ các thiết bị hoặc cá nhân thay đổi giữa các chế độ, kết nối hoặc nguồn khác nhau, phản ánh tính năng linh hoạt và khả năng điều phối.
Từ "switcher" ít khi được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chung, "switcher" thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong bài viết hoặc thảo luận về thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện tử hay mạng máy tính. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật viễn thông hoặc điện tử, nơi mà việc chuyển đổi theo cách hiệu quả giữa các nguồn hoặc chế độ là cần thiết.