Bản dịch của từ Swivel chair trong tiếng Việt
Swivel chair

Swivel chair (Noun)
The office has a new swivel chair for employees to use.
Văn phòng có một chiếc ghế xoay mới cho nhân viên sử dụng.
She does not like the swivel chair in the meeting room.
Cô ấy không thích chiếc ghế xoay trong phòng họp.
Is the swivel chair comfortable for long hours of work?
Chiếc ghế xoay có thoải mái cho những giờ làm việc dài không?
My office has a comfortable swivel chair for better movement.
Văn phòng của tôi có một chiếc ghế xoay thoải mái để di chuyển tốt hơn.
The students did not use swivel chairs during the group discussion.
Sinh viên không sử dụng ghế xoay trong buổi thảo luận nhóm.
Do you prefer a swivel chair or a fixed chair for work?
Bạn thích ghế xoay hay ghế cố định để làm việc?
Một chiếc ghế xoay thường có thể có bánh xe và tính năng điều chỉnh chiều cao.
A swivel chair can often have wheels and an adjustable height feature.
Many offices use a swivel chair for better comfort and mobility.
Nhiều văn phòng sử dụng ghế xoay để thoải mái và di chuyển dễ dàng.
The students do not prefer a swivel chair during group discussions.
Các sinh viên không thích ghế xoay trong các buổi thảo luận nhóm.
Is a swivel chair necessary for social gatherings at home?
Ghế xoay có cần thiết cho các buổi tụ tập xã hội tại nhà không?