Bản dịch của từ Swivel chair trong tiếng Việt

Swivel chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swivel chair (Noun)

swˈɪvl tʃɛɹ
swˈɪvl tʃɛɹ
01

Một loại ghế có chỗ ngồi có thể xoay quanh một trục thẳng đứng.

A type of chair with a seat that can rotate around a vertical axis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc ghế được thiết kế để di chuyển, thường được sử dụng tại bàn làm việc hoặc trong văn phòng.

A chair designed for mobility, typically used at desks or in offices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế xoay thường có thể có bánh xe và tính năng điều chỉnh chiều cao.

A swivel chair can often have wheels and an adjustable height feature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swivel chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swivel chair

Không có idiom phù hợp