Bản dịch của từ Swop trong tiếng Việt

Swop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swop (Noun)

swɑp
swɑp
01

Cách viết khác của trao đổi.

Alternative spelling of swap.

Ví dụ

They made a swop of books at the social event.

Họ đã đổi sách tại sự kiện xã hội.

The swop of clothes was a fun activity at the party.

Việc đổi quần áo là một hoạt động vui tại bữa tiệc.

She proposed a swop of recipes among the social club members.

Cô ấy đề xuất đổi công thức nấu ăn giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.

Swop (Verb)

swɑp
swɑp
01

Cách viết khác của trao đổi.

Alternative spelling of swap.

Ví dụ

Let's swop our books to read something new.

Hãy đổi sách để đọc cái mới.

They decided to swop clothes for the costume party.

Họ quyết định đổi quần áo cho buổi tiệc mặc định.

Students often swop study notes to prepare for exams.

Học sinh thường đổi sổ ghi chú học để chuẩn bị cho kỳ thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swop

Không có idiom phù hợp