Bản dịch của từ Swot analysis trong tiếng Việt

Swot analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swot analysis(Noun)

swˈɔt ənˈæləsəs
swˈɔt ənˈæləsəs
01

Một công cụ lập kế hoạch chiến lược được sử dụng để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa trong một doanh nghiệp hoặc dự án.

A strategic planning tool used to identify strengths, weaknesses, opportunities, and threats in a business or project.

Ví dụ
02

Một cuộc khảo sát về môi trường nội bộ và bên ngoài của một công ty để đưa ra quyết định.

An examination of a company's internal and external environment to inform decision making.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ để đánh giá nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của một tổ chức.

A framework for evaluating various factors affecting an organization's performance.

Ví dụ