Bản dịch của từ Swot analysis trong tiếng Việt
Swot analysis

Swot analysis (Noun)
The SWOT analysis revealed our community's strengths and opportunities for growth.
Phân tích SWOT đã chỉ ra sức mạnh và cơ hội phát triển của cộng đồng.
A SWOT analysis does not include irrelevant data or personal opinions.
Phân tích SWOT không bao gồm dữ liệu không liên quan hoặc ý kiến cá nhân.
What did the SWOT analysis show about local social initiatives in 2022?
Phân tích SWOT đã chỉ ra điều gì về các sáng kiến xã hội địa phương năm 2022?
Một cuộc khảo sát về môi trường nội bộ và bên ngoài của một công ty để đưa ra quyết định.
An examination of a company's internal and external environment to inform decision making.
The community conducted a SWOT analysis for local social services.
Cộng đồng đã thực hiện phân tích SWOT cho dịch vụ xã hội địa phương.
They did not complete the SWOT analysis for the youth program.
Họ đã không hoàn thành phân tích SWOT cho chương trình thanh niên.
Did the school perform a SWOT analysis for community engagement?
Trường có thực hiện phân tích SWOT cho sự tham gia của cộng đồng không?
Một khuôn khổ để đánh giá nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của một tổ chức.
A framework for evaluating various factors affecting an organization's performance.
The SWOT analysis helped our team identify social strengths and weaknesses.
Phân tích SWOT đã giúp nhóm chúng tôi xác định điểm mạnh và yếu xã hội.
A SWOT analysis does not consider emotional factors in social settings.
Phân tích SWOT không xem xét các yếu tố cảm xúc trong bối cảnh xã hội.
How can a SWOT analysis improve our understanding of social issues?
Làm thế nào một phân tích SWOT có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?