Bản dịch của từ Swot up trong tiếng Việt

Swot up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swot up (Verb)

swˈɔt ˈʌp
swˈɔt ˈʌp
01

Học tập chăm chỉ, đặc biệt là cho kỳ thi.

To study hard especially for an exam.

Ví dụ

She needs to swot up for her upcoming sociology exam.

Cô ấy cần học hành chăm chỉ cho kỳ thi xã hội học sắp tới.

Students often swot up on social issues to ace their tests.

Học sinh thường học hành chăm chỉ về các vấn đề xã hội để đạt điểm cao trong bài kiểm tra của mình.

He decided to swot up all night to prepare for the sociology quiz.

Anh ấy quyết định học hành chăm chỉ suốt đêm để chuẩn bị cho bài kiểm tra xã hội học.

Swot up (Phrase)

swˈɔt ˈʌp
swˈɔt ˈʌp
01

Học hoặc ôn lại một điều gì đó một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là trước kỳ thi.

To learn or revise something thoroughly especially before an exam.

Ví dụ

She swots up on her presentation before the meeting.

Cô ấy ôn bài trình bày trước cuộc họp.

Students often swot up on vocabulary for language tests.

Học sinh thường ôn từ vựng cho các bài kiểm tra ngôn ngữ.

He needs to swot up on the company's history for the interview.

Anh ấy cần ôn lịch sử của công ty trước buổi phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swot up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swot up

Không có idiom phù hợp