Bản dịch của từ Swot up trong tiếng Việt
Swot up

Swot up (Verb)
Học tập chăm chỉ, đặc biệt là cho kỳ thi.
To study hard especially for an exam.
She needs to swot up for her upcoming sociology exam.
Cô ấy cần học hành chăm chỉ cho kỳ thi xã hội học sắp tới.
Students often swot up on social issues to ace their tests.
Học sinh thường học hành chăm chỉ về các vấn đề xã hội để đạt điểm cao trong bài kiểm tra của mình.
He decided to swot up all night to prepare for the sociology quiz.
Anh ấy quyết định học hành chăm chỉ suốt đêm để chuẩn bị cho bài kiểm tra xã hội học.
Swot up (Phrase)
Học hoặc ôn lại một điều gì đó một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là trước kỳ thi.
To learn or revise something thoroughly especially before an exam.
She swots up on her presentation before the meeting.
Cô ấy ôn bài trình bày trước cuộc họp.
Students often swot up on vocabulary for language tests.
Học sinh thường ôn từ vựng cho các bài kiểm tra ngôn ngữ.
He needs to swot up on the company's history for the interview.
Anh ấy cần ôn lịch sử của công ty trước buổi phỏng vấn.
"SWOT up" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là học tập, nghiên cứu một cách chăm chỉ nhằm chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc một sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tại Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, người ta có xu hướng sử dụng các cụm từ như "hit the books". Sự khác biệt giữa các biến thể này chủ yếu là về thói quen ngôn ngữ và văn hóa giáo dục.
Cụm từ "swot up" có nguồn gốc từ từ "swot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "swotten", có nghĩa là "học hành chăm chỉ" hoặc "nỗ lực". Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "suadere", có nghĩa là "thuyết phục". Trong thế kỷ 19, "swot" dần được dùng trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt trong môi trường học thuật, để chỉ hành động ôn thi và nghiên cứu sâu về một chủ đề. Hiện nay, "swot up" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để diễn đạt việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho một kỳ thi hoặc một sự kiện quan trọng.
Cụm từ "swot up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các cuộc thi và kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói khi thảo luận về việc chuẩn bị cho bài thi. Ngoài ra, "swot up" cũng thường được thấy trong tình huống học tập tại các trường học hoặc đại học, khi sinh viên chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc nâng cao kiến thức về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp