Bản dịch của từ Syllabics trong tiếng Việt

Syllabics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabics (Noun)

01

Số nhiều của âm tiết.

Plural of syllabic.

Ví dụ

Many languages have unique syllabics, like Mandarin's pinyin system.

Nhiều ngôn ngữ có âm tiết độc đáo, như hệ thống pinyin của tiếng Quan Thoại.

English does not use syllabics in its writing system.

Tiếng Anh không sử dụng âm tiết trong hệ thống viết của nó.

Do you think syllabics help in learning new languages effectively?

Bạn có nghĩ rằng âm tiết giúp học ngôn ngữ mới hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syllabics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syllabics

Không có idiom phù hợp