Bản dịch của từ Syllabics trong tiếng Việt
Syllabics

Syllabics (Noun)
Số nhiều của âm tiết.
Plural of syllabic.
Many languages have unique syllabics, like Mandarin's pinyin system.
Nhiều ngôn ngữ có âm tiết độc đáo, như hệ thống pinyin của tiếng Quan Thoại.
English does not use syllabics in its writing system.
Tiếng Anh không sử dụng âm tiết trong hệ thống viết của nó.
Do you think syllabics help in learning new languages effectively?
Bạn có nghĩ rằng âm tiết giúp học ngôn ngữ mới hiệu quả không?
Syllabics là một hệ thống chữ viết được sử dụng để biểu thị âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong các ngôn ngữ của người bản địa ở Bắc Mỹ. Hệ thống này dựa trên việc sử dụng các ký tự để đại diện cho âm tiết hơn là các âm vị đơn lẻ như trong bảng chữ cái Latin. Syllabics có sự khác biệt giữa các ngôn ngữ và không đồng nhất về mặt hình thức, sự phát âm và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "syllabic" thường được dùng để chỉ các hình thức âm tiết, nhưng sự sử dụng thường không liên quan đến hệ thống viết riêng biệt này.
Từ "syllabics" có nguồn gốc từ chữ Latinh "syllaba", nghĩa là âm tiết, kết hợp với hậu tố "-ics", chỉ lĩnh vực nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "syllabics" chỉ hệ thống chữ viết dựa trên âm tiết, đặc biệt trong các ngôn ngữ không có chữ cái riêng biệt cho từng âm tiết. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển từ khái niệm âm tiết trong ngôn ngữ học, liên quan đến cấu trúc và chức năng của âm tiết trong việc hình thành từ ngữ.
Từ "syllabics" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất chuyên ngành và ngữ âm học của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để đề cập đến hệ thống chữ viết âm tiết, đặc biệt trong việc nghiên cứu ngôn ngữ và âm vị học. Syllabics có thể xuất hiện trong các tài liệu ngữ học và các nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ.