Bản dịch của từ Syllabizes trong tiếng Việt
Syllabizes
Verb
Syllabizes (Verb)
sˈɪləbˌaɪzəz
sˈɪləbˌaɪzəz
Ví dụ
The teacher syllabizes the word 'community' for better understanding.
Giáo viên phân tích từ 'community' để hiểu rõ hơn.
She does not syllabize complex words in her social studies class.
Cô ấy không phân tích các từ phức tạp trong lớp học xã hội.
Does the instructor syllabize during the social language workshop?
Giáo viên có phân tích âm tiết trong buổi hội thảo ngôn ngữ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Syllabizes
Không có idiom phù hợp