Bản dịch của từ Symbolizes trong tiếng Việt
Symbolizes
Symbolizes (Verb)
The rainbow symbolizes hope for many people after a storm.
Cầu vồng tượng trưng cho hy vọng của nhiều người sau cơn bão.
The statue does not symbolize peace in our community.
Tượng không tượng trưng cho hòa bình trong cộng đồng của chúng tôi.
What does the dove symbolize in social movements?
Bồ câu tượng trưng cho điều gì trong các phong trào xã hội?
The rainbow symbolizes hope for many people in difficult times.
Cầu vồng tượng trưng cho hy vọng của nhiều người trong thời gian khó khăn.
The flag does not symbolize freedom for everyone in the country.
Cờ không tượng trưng cho tự do cho tất cả mọi người trong đất nước.
What does the dove symbolize in social movements today?
Bồ câu tượng trưng cho điều gì trong các phong trào xã hội hôm nay?
The dove symbolizes peace in many cultures around the world.
Bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
The flag does not symbolize unity for all citizens in the country.
Cờ không tượng trưng cho sự đoàn kết của tất cả công dân trong nước.
Does the heart symbolize love in modern social contexts?
Liệu trái tim có tượng trưng cho tình yêu trong bối cảnh xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Symbolizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Symbolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Symbolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Symbolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Symbolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Symbolizing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Symbolizes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp