Bản dịch của từ Symbolizes trong tiếng Việt
Symbolizes

Symbolizes (Verb)
The rainbow symbolizes hope for many people after a storm.
Cầu vồng tượng trưng cho hy vọng của nhiều người sau cơn bão.
The statue does not symbolize peace in our community.
Tượng không tượng trưng cho hòa bình trong cộng đồng của chúng tôi.
What does the dove symbolize in social movements?
Bồ câu tượng trưng cho điều gì trong các phong trào xã hội?
The rainbow symbolizes hope for many people in difficult times.
Cầu vồng tượng trưng cho hy vọng của nhiều người trong thời gian khó khăn.
The flag does not symbolize freedom for everyone in the country.
Cờ không tượng trưng cho tự do cho tất cả mọi người trong đất nước.
What does the dove symbolize in social movements today?
Bồ câu tượng trưng cho điều gì trong các phong trào xã hội hôm nay?
The dove symbolizes peace in many cultures around the world.
Bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
The flag does not symbolize unity for all citizens in the country.
Cờ không tượng trưng cho sự đoàn kết của tất cả công dân trong nước.
Does the heart symbolize love in modern social contexts?
Liệu trái tim có tượng trưng cho tình yêu trong bối cảnh xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Symbolizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Symbolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Symbolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Symbolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Symbolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Symbolizing |
Họ từ
Từ "symbolizes" là dạng động từ của danh từ "symbol" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa biểu hiện hoặc tượng trưng cho một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay nghĩa, chỉ khác về ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, trong nghệ thuật hoặc văn học, từ này thường dùng để miêu tả các yếu tố mang ý nghĩa sâu sắc hơn so với hình thức bề ngoài của chúng.
Từ "symbolizes" xuất phát từ gốc Latin "symbolizare", một từ được hình thành từ "symbolum", nghĩa là "điều biểu thị". "Symbolum" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolon", chỉ một dấu hiệu hoặc vật thể đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển để chỉ những biểu tượng hoặc dấu hiệu mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và nghệ thuật. Hiện nay, "symbolizes" được sử dụng để chỉ việc thể hiện hoặc đại diện cho một điều gì đó trừu tượng thông qua hình thức cụ thể.
Từ "symbolizes" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích văn học, triết học hoặc trong các bài thuyết trình để thể hiện ý nghĩa sâu sắc của các biểu tượng. Sự xuất hiện của từ này phản ánh khả năng diễn đạt ý tưởng trừu tượng và mối liên hệ giữa các khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



