Bản dịch của từ Sympathetic nervous system trong tiếng Việt
Sympathetic nervous system
Sympathetic nervous system (Noun)
The sympathetic nervous system activates during stressful social situations, like public speaking.
Hệ thần kinh giao cảm hoạt động trong các tình huống xã hội căng thẳng.
The sympathetic nervous system does not relax during intense social debates.
Hệ thần kinh giao cảm không thư giãn trong các cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.
How does the sympathetic nervous system respond in crowded social gatherings?
Hệ thần kinh giao cảm phản ứng như thế nào trong các buổi tụ tập xã hội đông người?
Sympathetic nervous system (Adjective)
The sympathetic nervous system helps us respond to social stressors.
Hệ thần kinh giao cảm giúp chúng ta phản ứng với áp lực xã hội.
She is not sympathetic nervous system dominant in social situations.
Cô ấy không chiếm ưu thế hệ thần kinh giao cảm trong tình huống xã hội.
Is the sympathetic nervous system active during public speaking events?
Hệ thần kinh giao cảm có hoạt động trong các sự kiện nói trước công chúng không?
Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) là một phần của hệ thần kinh tự chủ, chịu trách nhiệm cho phản ứng "chiến đấu hoặc chạy trốn" trong cơ thể khi gặp nguy hiểm. Nó tăng cường nhịp tim, giãn mạch máu và tăng cường cung cấp năng lượng cho cơ bắp. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau trong ngữ cảnh y học, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ý nghĩa trong cả hai ngôn ngữ.
Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sympathia", có nghĩa là "cảm thông". Từ này được hình thành từ hai phần: "syn-" (cùng nhau) và "pathos" (cảm xúc, đau đớn). Hệ thần kinh giao cảm được phát triển để phản ứng nhanh chóng với các yếu tố gây căng thẳng trong môi trường, góp phần vào phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy". Hệ thống này hiện nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các phản ứng sinh lý, thể hiện rõ sự liên kết giữa cảm xúc và phản ứng cơ thể.
Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề sức khỏe, sinh lý học và tâm lý học. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này cao trong các văn bản mô tả chức năng sinh lý và phản ứng của cơ thể trong tình huống căng thẳng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, nó nằm trong các nghiên cứu về stress và quản lý cảm xúc, thường được thảo luận trong các khóa học y khoa và tâm lý học.