Bản dịch của từ Sympathetic nervous system trong tiếng Việt

Sympathetic nervous system

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sympathetic nervous system (Noun)

01

Một phần của hệ thống thần kinh tự trị chịu trách nhiệm về phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy.

A part of the autonomic nervous system that is responsible for the fight or flight response.

Ví dụ

The sympathetic nervous system activates during stressful social situations, like public speaking.

Hệ thần kinh giao cảm hoạt động trong các tình huống xã hội căng thẳng.

The sympathetic nervous system does not relax during intense social debates.

Hệ thần kinh giao cảm không thư giãn trong các cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.

How does the sympathetic nervous system respond in crowded social gatherings?

Hệ thần kinh giao cảm phản ứng như thế nào trong các buổi tụ tập xã hội đông người?

Sympathetic nervous system (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc xuất phát từ hệ thống thần kinh giao cảm.

Relating to or resulting from the sympathetic nervous system.

Ví dụ

The sympathetic nervous system helps us respond to social stressors.

Hệ thần kinh giao cảm giúp chúng ta phản ứng với áp lực xã hội.

She is not sympathetic nervous system dominant in social situations.

Cô ấy không chiếm ưu thế hệ thần kinh giao cảm trong tình huống xã hội.

Is the sympathetic nervous system active during public speaking events?

Hệ thần kinh giao cảm có hoạt động trong các sự kiện nói trước công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sympathetic nervous system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sympathetic nervous system

Không có idiom phù hợp