Bản dịch của từ Syncopation trong tiếng Việt
Syncopation
Syncopation (Noun)
The professor explained the concept of syncopation in English language.
Giáo sư giải thích khái niệm syncopation trong ngôn ngữ Anh.
Some students find it difficult to understand syncopation in pronunciation.
Một số sinh viên thấy khó để hiểu syncopation trong cách phát âm.
Do you think mastering syncopation can improve your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ việc thành thạo syncopation có thể cải thiện điểm nói IELTS của bạn không?
Syncopation (Noun Countable)
Sự rút ngắn của từ hoặc cụm từ.
The shortening of the word or phrase.
Syncopation can add interest to your writing and speaking.
Sự đồng bộ hóa có thể làm cho việc viết và nói của bạn thêm thú vị.
Avoid syncopation if you want your sentences to sound formal.
Tránh sự đồng bộ hóa nếu bạn muốn câu của bạn nghe trang trọng.
Does syncopation play a role in IELTS essays and interviews?
Sự đồng bộ hóa có đóng một vai trò trong bài luận và phỏng vấn IELTS không?
Họ từ
Từ "syncopation" trong âm nhạc chỉ sự nhấn mạnh không theo nhịp điệu đều đặn, tạo ra hiệu ứng bất ngờ và phong phú cho bản nhạc. Khái niệm này thường được sử dụng trong các thể loại nhạc jazz, funk và rock. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Syncopation làm phong phú thêm sự phát triển của giai điệu và nhịp điệu trong âm nhạc.
Từ "syncopation" xuất phát từ tiếng Latinh "syncopare", có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "làm ngắt quãng". Trong âm nhạc, khái niệm này liên quan đến việc thay đổi nhịp điệu bằng cách nhấn mạnh các âm tiết hoặc nốt nhạc không theo quy tắc thông thường, tạo ra sự bất ngờ và sắc nét. Ý nghĩa này đã được duy trì và phát triển từ thế kỷ 17, phản ánh sự sáng tạo và đa dạng trong việc tạo dựng âm nhạc hiện đại.
Từ "syncopation" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các thể loại như jazz và nhạc cổ điển. Trong IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng nó có thể gặp trong các phần Listening và Reading khi thảo luận về kỹ thuật âm nhạc. Trong các tình huống khác, "syncopation" được sử dụng để chỉ sự nhấn mạnh không đều trong nhịp điệu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng và động lực trong âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp