Bản dịch của từ Syncopation trong tiếng Việt
Syncopation
Syncopation (Noun)
The professor explained the concept of syncopation in English language.
Giáo sư giải thích khái niệm syncopation trong ngôn ngữ Anh.
Some students find it difficult to understand syncopation in pronunciation.
Một số sinh viên thấy khó để hiểu syncopation trong cách phát âm.
Do you think mastering syncopation can improve your IELTS speaking score?
Bạn có nghĩ việc thành thạo syncopation có thể cải thiện điểm nói IELTS của bạn không?
Syncopation (Noun Countable)
Sự rút ngắn của từ hoặc cụm từ.
The shortening of the word or phrase.
Syncopation can add interest to your writing and speaking.
Sự đồng bộ hóa có thể làm cho việc viết và nói của bạn thêm thú vị.
Avoid syncopation if you want your sentences to sound formal.
Tránh sự đồng bộ hóa nếu bạn muốn câu của bạn nghe trang trọng.
Does syncopation play a role in IELTS essays and interviews?
Sự đồng bộ hóa có đóng một vai trò trong bài luận và phỏng vấn IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp