Bản dịch của từ Syncopation trong tiếng Việt

Syncopation

Noun [U/C] Noun [C]

Syncopation (Noun)

01

Ngất hoặc thiếu âm thanh hoặc chữ cái ở giữa một từ.

A syncope or omission of sounds or letters from the middle of a word.

Ví dụ

The professor explained the concept of syncopation in English language.

Giáo sư giải thích khái niệm syncopation trong ngôn ngữ Anh.

Some students find it difficult to understand syncopation in pronunciation.

Một số sinh viên thấy khó để hiểu syncopation trong cách phát âm.

Do you think mastering syncopation can improve your IELTS speaking score?

Bạn có nghĩ việc thành thạo syncopation có thể cải thiện điểm nói IELTS của bạn không?

Syncopation (Noun Countable)

01

Sự rút ngắn của từ hoặc cụm từ.

The shortening of the word or phrase.

Ví dụ

Syncopation can add interest to your writing and speaking.

Sự đồng bộ hóa có thể làm cho việc viết và nói của bạn thêm thú vị.

Avoid syncopation if you want your sentences to sound formal.

Tránh sự đồng bộ hóa nếu bạn muốn câu của bạn nghe trang trọng.

Does syncopation play a role in IELTS essays and interviews?

Sự đồng bộ hóa có đóng một vai trò trong bài luận và phỏng vấn IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syncopation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syncopation

Không có idiom phù hợp