Bản dịch của từ Syndetic trong tiếng Việt
Syndetic
Adjective
Syndetic (Adjective)
sɪndˈɛtɪk
sɪndˈɛtɪk
01
Của hoặc sử dụng liên từ.
Of or using conjunctions.
Ví dụ
Syndetic connections improve clarity in social media communication among users.
Các kết nối liên từ cải thiện độ rõ ràng trong giao tiếp mạng xã hội.
Syndetic phrases do not confuse readers in social science essays.
Các cụm từ liên từ không gây nhầm lẫn cho người đọc trong bài luận xã hội.
Are syndetic links essential for effective social networking strategies?
Liệu các liên kết liên từ có cần thiết cho chiến lược mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Syndetic
Không có idiom phù hợp