Bản dịch của từ Syndicated trong tiếng Việt
Syndicated

Syndicated (Verb)
Many newspapers syndicated articles about the recent climate change conference.
Nhiều tờ báo đã phân phối các bài viết về hội nghị biến đổi khí hậu gần đây.
The magazine did not syndicate its stories to local publications last year.
Tạp chí đã không phân phối các câu chuyện của mình cho các ấn phẩm địa phương năm ngoái.
Did the television network syndicate the documentary on social issues?
Liệu mạng lưới truyền hình có phân phối bộ phim tài liệu về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Syndicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Syndicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Syndicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Syndicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Syndicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Syndicating |
Syndicated (Adjective)
Được bán hoặc quảng cáo thông qua tổ chức.
Sold or advertised through syndication.
The syndicated articles reached millions of readers across the country.
Các bài viết được phân phối đã đến hàng triệu độc giả trên toàn quốc.
Not all newspapers publish syndicated content regularly.
Không phải tất cả các tờ báo đều xuất bản nội dung được phân phối thường xuyên.
Are the syndicated columns popular among young readers today?
Các cột bài viết được phân phối có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "syndicated" có nguồn gốc từ động từ "syndicate", có nghĩa là hợp tác hoặc liên minh để cùng hoạt động. Trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, "syndicated" thường chỉ những nội dung được phân phối rộng rãi từ một nguồn đến nhiều tổ chức hoặc nền tảng khác nhau, như bài báo hoặc chương trình truyền hình. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "syndicated" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ trong các lĩnh vực thương mại và truyền thông.
Từ "syndicated" có nguồn gốc từ gốc Latin "syndicus", có nghĩa là "đại diện" hoặc "người đại diện". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "syndikos", đề cập đến các cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền để hành động thay mặt người khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "syndicated" được sử dụng để chỉ việc phân phối hoặc công bố nội dung, chẳng hạn như bài báo, chương trình truyền hình, hay quảng cáo, qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, thể hiện sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực trong ngành truyền thông.
Từ "syndicated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh ngữ văn học thuật, nó thường liên quan đến phân phối nội dung truyền thông hoặc bài báo từ nhiều nguồn khác nhau. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành truyền thông và quảng cáo để chỉ các nội dung được phát hành đồng thời qua nhiều kênh khác nhau nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp