Bản dịch của từ Syndromic hearing impairment trong tiếng Việt

Syndromic hearing impairment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndromic hearing impairment (Noun)

sɨdɹˈɑnɨmsk hˈiɹɨŋ ˌɪmpˈɛɹmənt
sɨdɹˈɑnɨmsk hˈiɹɨŋ ˌɪmpˈɛɹmənt
01

Một dạng mất thính giác xảy ra như một phần của một hội chứng hoặc sự kết hợp của các tình trạng y tế.

A form of hearing loss that occurs as part of a syndrome or a combination of medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mất thính giác liên quan đến các vấn đề y tế khác hoặc triệu chứng là một phần của một hội chứng cụ thể.

Hearing impairment that is associated with other medical issues or symptoms that are part of a specific syndrome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng mà mất thính giác là một trong nhiều triệu chứng của một rối loạn di truyền hoặc y tế lớn hơn.

A condition in which hearing loss is one of many symptoms of a larger genetic or medical disorder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syndromic hearing impairment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndromic hearing impairment

Không có idiom phù hợp