Bản dịch của từ Syriac trong tiếng Việt

Syriac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syriac(Noun)

sˈɪrɪˌæk
ˈsɪriˌæk
01

Một ngôn ngữ văn học mà trong đó một số văn bản quan trọng nhất của Kitô giáo thời kỳ đầu đã được sáng tác.

A literary language in which some of the most important early Christian texts were composed

Ví dụ
02

Kịch bản được sử dụng để viết phương ngữ này

The script used to write this dialect

Ví dụ
03

Một phương ngữ của tiếng Aramaic Trung cổ từng được nói khắp vùng Lưỡi liềm màu mỡ và vẫn được sử dụng trong một số cộng đồng Kitô giáo.

A dialect of Middle Aramaic formerly spoken across the Fertile Crescent and still used in some Christian communities

Ví dụ