Bản dịch của từ Syrian trong tiếng Việt
Syrian

Syrian (Adjective)
The Syrian community in Chicago celebrates its culture every year.
Cộng đồng người Syria ở Chicago tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm.
Many Syrian families do not receive enough support in the US.
Nhiều gia đình người Syria không nhận được đủ hỗ trợ ở Mỹ.
Are you familiar with Syrian traditions and their significance?
Bạn có biết về các truyền thống của người Syria và ý nghĩa của chúng không?
Syrian (Noun)
Người bản địa hoặc cư dân ở syria, hoặc người gốc syria.
A native or inhabitant of syria or a person of syrian descent.
Many Syrian refugees live in the United States now.
Nhiều người tị nạn Syria đang sống ở Hoa Kỳ bây giờ.
Not all Syrian families have access to education in their new country.
Không phải tất cả các gia đình Syria đều có quyền tiếp cận giáo dục ở đất nước mới.
Are Syrian communities growing in cities like San Diego?
Các cộng đồng Syria có đang phát triển ở các thành phố như San Diego không?
Từ "Syrian" là tính từ chỉ về Syria, một quốc gia ở Tây Á, hay liên quan đến người dân, văn hóa và ngôn ngữ tại đây. Trong tiếng Anh, "Syrian" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh lịch sử và chính trị, "Syrian" thường gắn liền với các sự kiện xã hội và xung đột nội bộ, phản ánh tình hình đa dạng và phức tạp của khu vực.
Từ "Syrian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Syrius", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Συρία" (Syría), ám chỉ vùng đất thuộc hiện đại là Syria. Vào thời cổ đại, khu vực này được xem là trung tâm văn hóa và thương mại ở Trung Đông. Ngày nay, từ "Syrian" không chỉ diễn tả nguồn gốc địa lý mà còn mang ý nghĩa về bản sắc văn hóa và dân tộc, phản ánh lịch sử phong phú của người dân nơi đây.
Từ "Syrian" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến chính trị, xã hội và di cư, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng nhân đạo và xung đột tại Syria. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Trong văn bản khoa học hoặc bài luận, nó được sử dụng để chỉ công dân của Syria hoặc bối cảnh văn hóa, lịch sử của quốc gia này.