Bản dịch của từ Syrian trong tiếng Việt

Syrian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syrian (Adjective)

sˈiɹin
sˈɪɹin
01

Liên quan đến syria hoặc người dân ở đó.

Relating to syria or its people.

Ví dụ

The Syrian community in Chicago celebrates its culture every year.

Cộng đồng người Syria ở Chicago tổ chức lễ hội văn hóa hàng năm.

Many Syrian families do not receive enough support in the US.

Nhiều gia đình người Syria không nhận được đủ hỗ trợ ở Mỹ.

Are you familiar with Syrian traditions and their significance?

Bạn có biết về các truyền thống của người Syria và ý nghĩa của chúng không?

Syrian (Noun)

sˈiɹin
sˈɪɹin
01

Người bản địa hoặc cư dân ở syria, hoặc người gốc syria.

A native or inhabitant of syria or a person of syrian descent.

Ví dụ

Many Syrian refugees live in the United States now.

Nhiều người tị nạn Syria đang sống ở Hoa Kỳ bây giờ.

Not all Syrian families have access to education in their new country.

Không phải tất cả các gia đình Syria đều có quyền tiếp cận giáo dục ở đất nước mới.

Are Syrian communities growing in cities like San Diego?

Các cộng đồng Syria có đang phát triển ở các thành phố như San Diego không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syrian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syrian

Không có idiom phù hợp