Bản dịch của từ Systematic error trong tiếng Việt
Systematic error
Noun [U/C]

Systematic error (Noun)
sˌɪstəmˈætɨk ˈɛɹɚ
sˌɪstəmˈætɨk ˈɛɹɚ
01
Một lỗi nhất quán và lặp đi lặp lại liên quan đến thiết bị bị lỗi hoặc thiết kế thí nghiệm.
A consistent and repeatable error associated with faulty equipment or experimental design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lỗi không do ngẫu nhiên và có thể được sửa chữa bằng cách hiệu chuẩn hoặc sử dụng các kỹ thuật đo lường tốt hơn.
An error that is not due to chance and can be corrected by calibration or by using better measurement techniques.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại lỗi phát sinh từ một khiếm khuyết trong hệ thống đo lường, dẫn đến kết quả không chính xác.
A type of error that arises from a flaw in the measurement system, leading to inaccurate results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Systematic error
Không có idiom phù hợp