Bản dịch của từ Systemic disease trong tiếng Việt

Systemic disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systemic disease (Noun)

sɨstˈɛmɨk dɨzˈiz
sɨstˈɛmɨk dɨzˈiz
01

Một bệnh ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể hoặc nhiều hệ cơ quan thay vì chỉ khu trú ở một khu vực cụ thể.

A disease that affects the entire body or multiple organ systems instead of being localized to one specific area.

Ví dụ

Diabetes is a common systemic disease affecting millions of people worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh hệ thống phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người.

Many people do not understand systemic diseases like lupus or rheumatoid arthritis.

Nhiều người không hiểu các bệnh hệ thống như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp.

Are systemic diseases becoming more prevalent in today's society?

Các bệnh hệ thống có đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội hôm nay không?

Diabetes is a common systemic disease affecting millions of people worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh toàn thân phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người.

Not all diseases are systemic; some only affect one organ.

Không phải tất cả các bệnh đều là bệnh toàn thân; một số chỉ ảnh hưởng đến một cơ quan.

02

Một căn bệnh lây lan qua cơ thể, thường là qua hệ tuần hoàn.

An illness that spreads throughout the body, often through the bloodstream.

Ví dụ

Diabetes is a common systemic disease affecting millions of people worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh hệ thống phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người.

Not all illnesses are systemic diseases; some are localized infections.

Không phải tất cả bệnh tật đều là bệnh hệ thống; một số là nhiễm trùng cục bộ.

Is hypertension considered a systemic disease by medical professionals?

Tăng huyết áp có được coi là một bệnh hệ thống không?

Diabetes is a common systemic disease affecting millions worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh hệ thống phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người.

Not all illnesses are systemic diseases; some are localized.

Không phải tất cả các bệnh đều là bệnh hệ thống; một số bệnh chỉ khu trú.

03

Bất kỳ tình trạng nào có ảnh hưởng rộng rãi và có thể tác động đến sức khoẻ hoặc chức năng tổng thể.

Any condition that has widespread effects and may impact overall health or function.

Ví dụ

Diabetes is a common systemic disease affecting many people worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh hệ thống phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới.

Not every illness is a systemic disease with widespread effects.

Không phải mọi bệnh tật đều là bệnh hệ thống có ảnh hưởng rộng rãi.

Is hypertension considered a systemic disease that affects overall health?

Bệnh tăng huyết áp có được coi là bệnh hệ thống ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể không?

Diabetes is a systemic disease affecting millions of people worldwide.

Bệnh tiểu đường là một bệnh hệ thống ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Heart disease is not a systemic disease that can be ignored.

Bệnh tim không phải là một bệnh hệ thống có thể bị bỏ qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Systemic disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systemic disease

Không có idiom phù hợp