Bản dịch của từ T-shirts trong tiếng Việt

T-shirts

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

T-shirts (Noun Countable)

tiʃɝts
tiʃɝts
01

Áo lót bằng vải cotton, ngắn tay hoặc không tay, không cổ.

A collarless shortsleeved or sleeveless usually cotton undershirt.

Ví dụ

Many people wear t-shirts to express their personal style.

Nhiều người mặc áo phông để thể hiện phong cách cá nhân.

Not everyone likes to wear t-shirts in formal settings.

Không phải ai cũng thích mặc áo phông trong các sự kiện trang trọng.

Do you think t-shirts are appropriate for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng áo phông là phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/t-shirts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with T-shirts

Không có idiom phù hợp