Bản dịch của từ Tab trong tiếng Việt
Tab

Tab (Noun)
(theo tiện ích mở rộng, giao diện đồ họa người dùng) một tiện ích điều hướng, giống như một tab vật lý, để chuyển đổi giữa các tài liệu hoặc bộ điều khiển.
(by extension, graphical user interface) a navigational widget, resembling a physical tab, for switching between documents or sets of controls.
She clicked on the 'Home' tab to navigate the social media platform.
Cô ấy nhấp vào tab 'Trang chủ' để điều hướng trên nền tảng truyền thông xã hội.
The 'Messages' tab allows users to communicate with friends online.
Tab 'Tin nhắn' cho phép người dùng giao tiếp với bạn bè trực tuyến.
He customized the tab colors to match the social networking site's theme.
Anh ấy tùy chỉnh màu sắc của tab để phù hợp với chủ đề của trang mạng xã hội.
She whispered in his tab about the surprise party.
Cô ấy thì thầm vào tai anh ta về bữa tiệc bất ngờ.
The gossip spread from tab to tab in the community.
Những lời đồn đã lan từ tai này sang tai khác trong cộng đồng.
He overheard the conversation at the next tab in the cafe.
Anh ta nghe trộm cuộc trò chuyện ở tai kế tiếp trong quán cafe.
Một nắp hoặc dải vật liệu nhỏ được gắn vào vật gì đó để giữ, thao tác, nhận dạng, mở, v.v.
A small flap or strip of material attached to something, for holding, manipulation, identification, opening etc.
He placed a tab on the page for quick reference.
Anh ấy đặt một tab trên trang để tham khảo nhanh.
The tab on the website led to the contact information.
Tab trên trang web dẫn đến thông tin liên hệ.
She used a tab to mark the important sections in the report.
Cô ấy sử dụng một tab để đánh dấu các phần quan trọng trong báo cáo.
Dạng danh từ của Tab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tab | Tabs |
Tab (Verb)
(ngoại động) để gắn với tab; để dán nhãn.
(transitive) to affix with tabs; to label.
She tabbed the attendees' names on the guest list.
Cô ấy đánh dấu tên của những người tham dự trên danh sách khách mời.
The organizer tabbed the different categories for the event.
Người tổ chức đánh dấu các danh mục khác nhau cho sự kiện.
He tabbed the important sections in the report for reference.
Anh ấy đánh dấu các phần quan trọng trong báo cáo để tham khảo.
Họ từ
Từ "tab" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một thẻ hoặc một khe nhỏ, như trong ngữ cảnh của tài liệu, trình duyệt web hoặc ứng dụng phần mềm. Trong tiếng Anh Mỹ, "tab" thường chỉ đến các thẻ giúp điều hướng giữa các mục khác nhau trong giao diện người dùng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số bối cảnh cụ thể. Trong phát âm, có sự tương đồng giữa hai biến thể, với trọng âm chính vẫn đặt ở âm đầu.
Từ "tab" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng" hay "ván". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ việc chỉ một tấm ván đến việc chỉ một phần của tài liệu hoặc thông tin, như trong ngữ cảnh máy tính. Hiện nay, "tab" thường được sử dụng để chỉ các nhãn trong giao diện người dùng, giúp tổ chức và truy cập thông tin một cách dễ dàng và nhanh chóng. Sự chuyển hóa này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và nhu cầu quản lý dữ liệu hiệu quả.
Từ "tab" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả hoặc thảo luận về các chức năng của công nghệ thông tin hoặc giao diện người dùng. Ngoài ra, "tab" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, như trình duyệt web hoặc ứng dụng, để chỉ một phần của giao diện cho phép người dùng chuyển đổi giữa các trang hoặc chức năng khác nhau. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và cách mà người dùng tương tác với nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp